
XEM SỐ VÍP PHÍ: 800,000 VNĐ
⇒ Chốt số chuẩn cam kết 100% ăn lớn!
⇒ Anh em có thể nạp thẻ lấy số ngay lúc này
⇒ Hỗ trợ thẻ cào mạng: Viettel
⇒ Tự Tin Lấy Số Đánh Lớn và Giàu To!!
⇒ Nạp thẻ lỗi A⁄E Vui lòng CHÁT VỚI CHÚNG TÔI để được hỗ trợ. Xin cảm ơn!
Dàn Xíu Chủ 10 Con MT Ăn Chắc chuẩn nhất trong ngày!
Giá: 800,000đ.
Giá: 800,000đ.
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả | Người Theo |
---|---|---|---|
08-08-22 | |||
07-08-22 | Khánh Hòa: 057,946,181,510,421,985,975,522,919,137, Kon Tum: 403,491,725,781,599,199,682,209,688,787 | Trượt | 272 |
06-08-22 | Đắc Nông: 086,204,567,573,468,168,509,403,349,793, Quảng Ngãi: 846,918,910,729,523,806,025,365,844,988, Đà Nẵng: 339,598,819,882,676,727,201,311,320,151 | Trượt | 211 |
05-08-22 | Ninh Thuận: 317,393,772,060,514,047,853,025,423,023, Gia Lai: 349,843,246,970,782,837,960,523,540,959 | Trúng 970 Gia Lai | 279 |
04-08-22 | Quảng Bình: 356,713,614,966,936,108,527,289,927,841, Quảng Trị: 843,585,691,631,193,391,612,281,752,660, Bình Định: 903,838,839,024,687,513,655,764,061,544 | Trúng 841 Quảng Bình | 196 |
03-08-22 | Khánh Hòa: 940,084,896,756,420,228,472,863,385,625, Đà Nẵng: 462,241,555,185,052,905,045,326,339,719 | Trượt | 247 |
02-08-22 | Quảng Nam: 338,972,008,019,459,264,247,194,071,951, Đắc Lắc: 991,018,701,059,797,510,103,404,879,782 | Trúng 338 Quảng Nam | 177 |
01-08-22 | Phú Yên: 550,462,819,276,027,729,633,461,814,252, TT Huế: 222,557,462,387,227,680,431,694,509,415 | Trúng 462 Phú Yên, Trúng 387 TT Huế | 206 |
31-07-22 | Khánh Hòa: 565,014,799,816,277,834,251,131,823,488, Kon Tum: 681,274,730,990,303,181,234,517,797,482 | Trúng 303 Kon Tum | 206 |
30-07-22 | Đắc Nông: 725,268,157,366,439,201,646,030,659,044, Quảng Ngãi: 829,820,081,474,564,865,780,148,315,540, Đà Nẵng: 981,695,512,311,781,602,201,688,683,818 | Trúng 201 Đắc Nông | 172 |
29-07-22 | Ninh Thuận: 261,861,608,711,563,927,031,138,560,354, Gia Lai: 652,526,936,670,231,347,412,162,230,104 | Trượt | 149 |
28-07-22 | Quảng Bình: 340,714,940,024,818,918,416,561,116,685, Quảng Trị: 985,369,903,815,659,781,541,532,559,813, Bình Định: 362,230,425,831,771,869,917,671,732,543 | Trúng 340 Quảng Bình | 224 |
27-07-22 | Khánh Hòa: 366,021,640,166,576,340,332,861,821,703, Đà Nẵng: 629,104,068,509,842,270,559,516,760,506 | Trượt | 208 |
26-07-22 | Quảng Nam: 980,452,536,814,203,151,354,485,406,681, Đắc Lắc: 672,227,692,365,884,576,137,778,342,794 | Trượt | 264 |
25-07-22 | Phú Yên: 833,100,287,896,027,748,417,714,613,713, TT Huế: 633,732,448,425,252,535,778,531,833,109 | Trượt | 263 |
24-07-22 | Khánh Hòa: 491,104,776,143,343,315,711,018,921,172, Kon Tum: 153,776,738,691,400,775,275,854,413,523 | Trượt | 265 |
23-07-22 | Đắc Nông: 306,519,075,736,959,437,489,310,279,422, Quảng Ngãi: 733,070,381,537,286,324,019,090,321,236, Đà Nẵng: 684,723,637,405,689,607,092,738,886,081 | Trúng 019 Quảng Ngãi | 253 |
22-07-22 | Ninh Thuận: 128,640,733,572,224,796,610,999,277,061, Gia Lai: 431,437,569,397,535,248,334,847,672,095 | Trúng 672 Gia Lai | 178 |
21-07-22 | Quảng Bình: 022,450,529,900,776,272,210,340,077,762, Quảng Trị: 280,499,832,419,063,978,712,257,877,664, Bình Định: 566,323,044,324,939,961,817,849,789,834 | Trúng 324 Bình Định | 241 |
20-07-22 | Khánh Hòa: 584,518,211,529,619,896,324,821,303,772, Đà Nẵng: 407,062,897,464,561,530,699,755,477,713 | Trúng 897 Đà Nẵng | 191 |
19-07-22 | Quảng Nam: 971,558,051,547,768,101,128,321,440,712, Đắc Lắc: 313,620,516,316,142,278,462,982,640,652 | Trúng 712 Quảng Nam, Trúng 620 Đắc Lắc | 214 |
18-07-22 | Phú Yên: 709,573,670,428,496,883,783,303,810,613, TT Huế: 291,944,378,179,084,590,415,036,411,891 | Trúng 670 Phú Yên | 163 |
17-07-22 | Khánh Hòa: 153,732,066,094,628,082,407,180,250,984, Kon Tum: 027,008,605,573,424,970,086,926,263,276 | Trượt | 227 |
16-07-22 | Đắc Nông: 320,337,779,114,427,770,226,129,134,261, Quảng Ngãi: 852,706,384,583,941,586,164,242,513,008, Đà Nẵng: 310,418,543,351,781,153,701,770,219,810 | Trượt | 150 |
15-07-22 | Ninh Thuận: 504,682,713,855,614,694,280,862,421,455, Gia Lai: 367,160,093,930,302,295,727,754,288,186 | Trúng 367 Gia Lai | 231 |
14-07-22 | Quảng Bình: 863,884,490,709,168,640,414,445,478,082, Quảng Trị: 998,560,907,679,271,690,399,249,685,084, Bình Định: 821,891,193,247,477,469,706,660,819,220 | Trúng 220 Bình Định | 281 |
13-07-22 | Khánh Hòa: 739,083,423,046,540,346,852,646,085,218, Đà Nẵng: 966,189,815,685,824,211,893,394,800,596 | Trượt | 246 |
12-07-22 | Quảng Nam: 313,222,987,467,291,527,623,012,167,503, Đắc Lắc: 472,104,771,603,551,790,424,545,312,499 | Trượt | 199 |
11-07-22 | Phú Yên: 898,109,504,772,468,952,871,663,039,849, TT Huế: 837,383,577,713,491,060,323,290,497,784 | Trúng 784 TT Huế | 208 |
10-07-22 | Khánh Hòa: 351,949,592,343,383,331,852,733,516,885, Kon Tum: 725,371,555,967,750,422,927,311,451,814 | Trúng 311 Kon Tum | 248 |
09-07-22 | Đắc Nông: 544,201,180,392,314,178,555,033,942,440, Quảng Ngãi: 738,981,714,803,793,478,218,691,823,865, Đà Nẵng: 231,522,953,801,982,087,243,648,939,197 | Trượt | 194 |
08-07-22 | Ninh Thuận: 931,792,218,216,006,433,946,793,957,559, Gia Lai: 030,505,456,531,322,818,463,333,739,504 | Trượt | 265 |
07-07-22 | Quảng Bình: 964,795,070,692,442,927,850,783,290,077, Quảng Trị: 723,858,450,475,614,195,808,810,284,669, Bình Định: 550,961,920,510,601,768,567,645,485,801 | Trượt | 260 |
06-07-22 | Khánh Hòa: 921,259,221,171,656,490,809,467,608,612, Đà Nẵng: 016,218,963,408,508,588,195,096,023,640 | Trúng 218 Đà Nẵng | 174 |
05-07-22 | Quảng Nam: 613,633,117,357,883,612,051,036,567,358, Đắc Lắc: 975,898,588,109,273,099,248,500,487,719 | Trúng 883 Quảng Nam, Trúng 588 Đắc Lắc | 187 |
04-07-22 | Phú Yên: 939,025,931,540,973,369,030,637,726,357, TT Huế: 568,556,846,107,290,733,505,743,203,586 | Trúng 357 Phú Yên, Trúng 203 TT Huế | 180 |
03-07-22 | Khánh Hòa: 041,449,812,523,546,541,201,908,220,544, Kon Tum: 416,583,973,002,869,100,825,820,150,019 | Trượt | 163 |
02-07-22 | Đắc Nông: 687,002,543,890,284,826,961,341,517,472, Quảng Ngãi: 931,374,221,831,924,532,668,853,368,161, Đà Nẵng: 423,224,143,272,002,926,138,721,910,433 | Trúng 543 Đắc Nông | 203 |
01-07-22 | Ninh Thuận: 821,703,929,343,297,318,521,637,450,285, Gia Lai: 864,629,317,013,804,783,983,108,607,267 | Trượt | 258 |
30-06-22 | Quảng Bình: 184,440,630,666,210,470,254,430,265,345, Quảng Trị: 576,541,303,384,051,282,033,159,461,544, Bình Định: 520,318,228,845,495,988,087,393,358,550 | Trúng 265 Quảng Bình, Trúng 576 Quảng Trị | 270 |
29-06-22 | Khánh Hòa: 044,781,162,341,705,720,773,538,086,634, Đà Nẵng: 603,104,485,640,978,159,646,156,148,714 | Trúng 603 Đà Nẵng | 218 |
28-06-22 | Quảng Nam: 991,046,286,401,726,415,483,965,771,031, Đắc Lắc: 491,241,754,123,668,555,002,325,283,113 | Trúng 046 Quảng Nam | 280 |
27-06-22 | Phú Yên: 028,764,167,246,209,459,272,014,637,316, TT Huế: 993,870,829,925,589,346,041,693,371,027 | Trúng 272 Phú Yên, Trúng 041 TT Huế | 255 |
26-06-22 | Khánh Hòa: 021,272,444,665,607,029,382,391,060,803, Kon Tum: 331,500,943,724,895,027,345,711,107,488 | Trúng 345 Kon Tum | 239 |
25-06-22 | Đắc Nông: 409,229,642,468,117,867,328,169,128,934, Quảng Ngãi: 609,076,590,263,418,005,462,529,402,510, Đà Nẵng: 301,302,305,559,110,150,114,400,169,674 | Trúng 934 Đắc Nông, Trúng 301 Đà Nẵng | 249 |
24-06-22 | Ninh Thuận: 553,795,677,696,644,112,060,318,872,437, Gia Lai: 387,130,321,062,466,074,444,862,605,096 | Trượt | 211 |
23-06-22 | Quảng Bình: 548,177,442,266,039,511,486,638,378,782, Quảng Trị: 207,161,070,946,553,429,750,275,122,183, Bình Định: 524,077,596,146,570,001,790,993,008,246 | Trúng 161 Quảng Trị | 250 |
22-06-22 | Khánh Hòa: 230,654,694,189,203,507,617,901,111,493, Đà Nẵng: 087,447,791,753,999,622,328,847,767,520 | Trượt | 210 |
21-06-22 | Quảng Nam: 028,547,469,441,464,719,285,887,713,732, Đắc Lắc: 800,618,854,050,514,014,117,038,979,468 | Trượt | 222 |
20-06-22 | Phú Yên: 923,216,656,332,061,566,749,253,609,195, TT Huế: 013,585,846,770,683,717,044,685,438,021 | Trượt | 268 |
19-06-22 | Khánh Hòa: 453,429,725,927,206,400,014,667,107,420, Kon Tum: 134,322,635,199,988,902,476,787,955,601 | Trúng 453 Khánh Hòa | 195 |
18-06-22 | Đắc Nông: 754,315,088,223,279,052,201,482,215,990, Quảng Ngãi: 721,564,423,538,742,282,398,119,467,258, Đà Nẵng: 002,379,397,684,508,325,035,994,663,454 | Trượt | 192 |
17-06-22 | Ninh Thuận: 793,781,594,625,977,779,058,442,600,254, Gia Lai: 814,786,747,107,083,386,408,117,931,706 | Trúng 977 Ninh Thuận | 211 |
16-06-22 | Quảng Bình: 246,485,721,438,299,581,611,678,039,069, Quảng Trị: 925,077,480,067,366,545,654,986,038,393, Bình Định: 477,763,828,286,077,444,368,809,942,752 | Trúng 246 Quảng Bình, Trúng 986 Quảng Trị | 237 |
15-06-22 | Khánh Hòa: 397,877,181,379,036,942,210,869,920,303, Đà Nẵng: 780,441,640,985,895,367,896,139,919,323 | Trượt | 218 |
14-06-22 | Quảng Nam: 774,922,607,631,136,646,384,438,507,055, Đắc Lắc: 689,348,470,717,947,103,658,993,462,170 | Trượt | 272 |
13-06-22 | Phú Yên: 082,408,327,435,778,986,308,750,727,806, TT Huế: 718,196,695,317,859,022,112,387,778,975 | Trượt | 269 |
12-06-22 | Khánh Hòa: 719,223,541,204,975,712,890,270,380,599, Kon Tum: 521,896,467,366,859,423,430,725,716,937 | Trúng 541 Khánh Hòa | 177 |
11-06-22 | Đắc Nông: 058,631,985,902,135,785,853,267,932,684, Quảng Ngãi: 348,683,440,332,406,150,628,655,026,791, Đà Nẵng: 247,108,352,505,717,470,955,459,725,777 | Trúng 955 Đà Nẵng | 189 |
10-06-22 | Ninh Thuận: 596,218,586,266,767,468,977,318,826,473, Gia Lai: 301,852,380,711,940,764,308,138,513,817 | Trượt | 199 |
09-06-22 | Quảng Bình: 848,377,862,358,413,316,877,438,255,558, Quảng Trị: 726,510,505,204,437,459,718,443,217,267, Bình Định: 645,319,603,035,655,348,978,174,960,127 | Trúng 443 Quảng Trị | 210 |
08-06-22 | Khánh Hòa: 427,050,416,724,668,052,302,244,746,715, Đà Nẵng: 974,570,023,804,186,892,787,569,420,364 | Trượt | 215 |
07-06-22 | Quảng Nam: 150,084,075,368,979,272,656,568,397,307, Đắc Lắc: 749,944,388,523,059,408,035,299,217,171 | Trượt | 193 |
06-06-22 | Phú Yên: 540,359,312,933,658,697,292,452,901,078, TT Huế: 970,756,170,599,759,053,363,371,002,486 | Trượt | 176 |
05-06-22 | Khánh Hòa: 162,023,756,168,081,491,765,581,919,979, Kon Tum: 327,908,691,606,273,554,225,286,043,720 | Trượt | 172 |
04-06-22 | Đắc Nông: 684,894,704,910,437,852,725,829,332,333, Quảng Ngãi: 311,564,694,034,131,966,929,059,799,337, Đà Nẵng: 190,877,412,184,574,352,826,528,934,493 | Trượt | 220 |
03-06-22 | Ninh Thuận: 654,020,913,329,209,026,426,689,375,951, Gia Lai: 284,968,055,543,471,488,483,851,911,000 | Trượt | 185 |
02-06-22 | Quảng Bình: 885,077,559,987,647,894,299,321,835,330, Bình Định: 835,984,826,174,121,525,341,051,645,308, Quảng Trị: 119,765,085,970,164,315,048,938,176,375 | Trượt | 195 |
01-06-22 | Khánh Hòa: 124,872,366,382,215,753,212,933,751,899, Đà Nẵng: 525,367,147,405,727,143,198,559,978,866 | Trúng 212 Khánh Hòa, Trúng 367 Đà Nẵng | 166 |
31-05-22 | Quảng Nam: 083,150,660,163,941,429,215,602,827,763, Đắc Lắc: 736,427,305,191,839,421,960,381,941,199 | Trượt | 264 |
30-05-22 | Phú Yên: 357,742,082,416,932,065,036,549,773,823, TT Huế: 987,314,502,208,580,387,605,020,880,838 | Trượt | 190 |
29-05-22 | Khánh Hòa: 146,592,239,133,037,354,988,202,468,791, Kon Tum: 188,516,914,817,212,088,279,197,665,909 | Trượt | 243 |
28-05-22 | Đắc Nông: 801,506,272,355,109,352,107,533,628,242, Quảng Ngãi: 660,253,330,342,735,476,731,375,579,097, Đà Nẵng: 762,110,031,103,600,114,605,042,344,759 | Trượt | 205 |
27-05-22 | Ninh Thuận: 207,525,536,986,181,397,212,301,493,684, Gia Lai: 842,305,321,333,585,803,195,105,113,943 | Trúng 536 Ninh Thuận | 229 |
26-05-22 | Quảng Bình: 221,653,124,310,640,477,876,586,209,615, Quảng Trị: 659,829,285,468,703,042,802,518,622,153, Bình Định: 248,003,151,002,537,789,177,063,667,168 | Trượt | 247 |
25-05-22 | Khánh Hòa: 368,960,731,628,293,470,623,112,553,014, Đà Nẵng: 719,450,999,818,820,781,306,672,263,979 | Trúng 820 Đà Nẵng | 147 |
24-05-22 | Quảng Nam: 564,794,994,516,283,395,910,706,760,295, Đắc Lắc: 863,162,198,509,368,928,101,087,108,502 | Trúng 502 Đắc Lắc | 218 |
23-05-22 | Phú Yên: 146,129,615,471,743,919,131,656,601,214, TT Huế: 999,206,041,443,011,094,418,169,885,948 | Trúng 131 Phú Yên | 202 |
22-05-22 | Khánh Hòa: 247,401,325,781,332,000,724,025,697,767, Kon Tum: 094,693,155,147,017,132,206,264,953,880 | Trượt | 243 |
21-05-22 | Đắc Nông: 429,051,249,250,675,847,740,969,772,807, Quảng Ngãi: 018,439,119,058,218,177,459,847,852,704, Đà Nẵng: 026,416,229,702,894,047,810,375,726,165 | Trúng 026 Đà Nẵng | 245 |
20-05-22 | Ninh Thuận: 777,873,743,312,316,514,182,169,328,052, Gia Lai: 567,053,132,820,340,411,844,461,055,821 | Trúng 053 Gia Lai | 176 |
19-05-22 | Quảng Bình: 225,954,179,500,061,157,945,081,823,032, Quảng Trị: 009,154,863,501,760,882,944,098,062,002, Bình Định: 160,312,387,398,535,430,597,474,100,127 | Trúng 098 Quảng Trị | 230 |
18-05-22 | Khánh Hòa: 702,666,142,899,569,836,469,115,287,673, Đà Nẵng: 736,765,279,340,132,393,177,171,768,880 | Trượt | 199 |
17-05-22 | Đắc Lắc: 576,870,735,360,181,264,170,701,022,488, Quảng Nam: 183,148,412,554,135,793,988,319,217,741 | Trượt | 259 |
16-05-22 | Phú Yên: 688,231,599,654,241,064,936,944,939,657, TT Huế: 460,165,781,495,686,492,836,296,267,549 | Trượt | 229 |
15-05-22 | Khánh Hòa: 458,954,249,873,287,815,552,479,280,672, Kon Tum: 370,839,315,505,884,912,246,739,765,693 | Trượt | 159 |
14-05-22 | Đắc Nông: 920,541,990,225,662,470,684,681,294,033, Quảng Ngãi: 294,938,272,234,264,544,494,590,385,058, Đà Nẵng: 808,365,333,294,324,056,608,583,638,229 | Trúng 920 Đắc Nông | 230 |
13-05-22 | Ninh Thuận: 350,744,392,477,765,339,832,620,812,607, Gia Lai: 373,850,790,978,697,877,909,475,516,330 | Trúng 350 Ninh Thuận | 261 |