Người khôn ngoan là người biết lấy số đúng nơi và đặt niềm tin đúng chỗ. Đến với chúng tôi cam kết ngày nào các bạn cũng ăn lớn!

XEM SỐ VÍP PHÍ: 800,000 VNĐ

⇒ Chốt số chuẩn cam kết 100% ăn lớn!
⇒ Anh em có thể nạp thẻ lấy số ngay lúc này
⇒ Hỗ trợ thẻ cào mạng: Viettel
⇒ Tự Tin Lấy Số Đánh Lớn và Giàu To!!
⇒ Nạp thẻ lỗi A⁄E Vui lòng CHÁT VỚI CHÚNG TÔI để được hỗ trợ. Xin cảm ơn!

Dàn Xíu Chủ 10 Con MT Ăn Chắc chuẩn nhất trong ngày!
Giá: 800,000đ.
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!

Ngày Dự Đoán Kết Quả Người Theo
27-03-23
26-03-23: 950,968,588,609,070,272,440,310,152,839,
Kon Tum: 198,732,217,028,771,095,291,139,666,528,
Khánh Hòa: 065,113,834,408,960,805,586,661,108,738
Trượt337
25-03-23Đà Nẵng: 402,318,025,084,218,439,178,409,310,561,
Quảng Ngãi: 345,853,214,013,196,292,649,285,807,588,
Đắc Nông: 583,560,125,678,803,976,987,806,388,184
Trúng 583 Đắc Nông255
24-03-23Gia Lai: 961,923,541,033,492,189,136,365,855,073,
Ninh Thuận: 163,072,450,113,090,431,746,267,882,136
Trượt172
23-03-23Bình Định: 388,496,241,157,409,423,599,277,863,269,
Quảng Trị: 664,103,539,255,301,871,229,252,640,132,
Quảng Bình: 486,149,630,388,749,642,926,345,084,882
Trượt213
22-03-23Đà Nẵng: 084,389,668,777,133,870,655,903,220,067,
Khánh Hòa: 202,218,322,035,068,872,610,545,605,990
Trượt231
21-03-23Đắc Lắc: 559,481,768,713,582,997,036,131,740,213,
Quảng Nam: 833,681,727,280,835,261,671,473,142,998
Trượt157
20-03-23TT Huế: 223,902,286,961,947,716,623,622,744,244,
Phú Yên: 947,251,779,656,345,782,694,414,393,441
Trượt199
19-03-23: 708,562,915,130,698,378,383,670,989,297,
Kon Tum: 739,564,734,750,895,105,318,685,067,230,
Khánh Hòa: 481,604,452,780,551,682,419,904,808,987
Trúng 105 Kon Tum252
18-03-23Đà Nẵng: 271,802,358,327,686,846,602,182,987,726,
Quảng Ngãi: 819,918,445,735,637,293,154,345,987,192,
Đắc Nông: 191,318,667,462,043,378,966,179,932,205
Trượt224
17-03-23Gia Lai: 073,360,036,416,133,766,896,483,032,773,
Ninh Thuận: 604,113,528,430,033,583,076,988,520,481
Trượt243
16-03-23Bình Định: 612,190,482,223,884,777,869,085,815,508,
Quảng Trị: 691,940,547,632,251,214,166,555,655,144,
Quảng Bình: 887,364,499,953,834,159,075,214,671,360
Trúng 223 Bình Định,
Trúng 887 Quảng Bình
270
15-03-23Đà Nẵng: 198,510,253,043,286,703,241,285,210,340,
Khánh Hòa: 666,040,401,644,266,553,079,085,472,298
Trượt267
14-03-23Đắc Lắc: 794,912,607,761,852,671,877,951,258,265,
Quảng Nam: 864,336,577,419,251,995,230,808,223,487
Trượt223
13-03-23TT Huế: 780,395,680,997,523,964,290,677,472,835,
Phú Yên: 465,980,826,461,977,206,839,872,806,787
Trượt229
12-03-23: 465,546,131,414,218,176,926,976,740,364,
Kon Tum: 240,965,520,153,559,585,054,916,755,595,
Khánh Hòa: 274,817,163,731,311,940,736,009,313,537
Trượt300
11-03-23Đà Nẵng: 323,997,261,221,474,818,139,703,229,108,
Quảng Ngãi: 149,822,972,028,861,565,806,853,838,759,
Đắc Nông: 600,293,725,025,094,733,826,010,609,020
Trượt207
10-03-23Gia Lai: 403,876,073,175,259,316,598,626,208,402,
Ninh Thuận: 945,420,428,947,784,626,766,289,875,223
Trượt290
09-03-23Bình Định: 939,193,500,804,352,610,529,936,609,881,
Quảng Trị: 004,517,295,999,098,628,115,766,885,777,
Quảng Bình: 769,706,148,926,706,512,988,590,352,668
Trượt186
08-03-23Đà Nẵng: 131,956,516,049,005,301,163,909,441,149,
Khánh Hòa: 014,585,324,195,591,046,087,141,539,636
Trượt215
07-03-23Đắc Lắc: 466,412,405,302,294,822,797,813,213,488,
Quảng Nam: 022,608,060,959,139,290,038,171,256,132
Trúng 022 Quảng Nam272
06-03-23TT Huế: 784,746,722,355,051,387,097,849,061,770,
Phú Yên: 124,729,408,743,698,200,094,501,236,886
Trượt209
05-03-23: 937,019,331,120,044,092,157,583,063,609,
Kon Tum: 354,474,804,434,962,786,594,069,513,139,
Khánh Hòa: 772,110,283,528,176,134,683,989,399,785
Trượt331
04-03-23Đà Nẵng: 878,356,629,925,977,810,032,671,577,995,
Quảng Ngãi: 175,155,674,908,729,115,475,844,922,898,
Đắc Nông: 616,933,047,223,397,140,435,814,217,861
Trúng 577 Đà Nẵng158
03-03-23Gia Lai: 329,789,650,475,797,818,988,318,256,706,
Ninh Thuận: 610,377,171,076,528,173,431,480,990,743
Trượt214
02-03-23Bình Định: 022,909,049,084,101,116,722,406,187,874,
Quảng Trị: 225,542,044,767,018,886,255,874,614,865,
Quảng Bình: 697,355,195,905,160,819,758,028,186,871
Trúng 905 Quảng Bình205
01-03-23Đà Nẵng: 166,542,053,009,052,138,575,448,653,078,
Khánh Hòa: 234,094,048,110,078,727,966,067,819,019
Trúng 727 Khánh Hòa243
28-02-23Đắc Lắc: 893,678,409,392,098,145,364,881,481,154,
Quảng Nam: 941,789,743,324,723,394,158,841,423,496
Trượt242
27-02-23TT Huế: 288,629,655,108,099,827,893,417,919,113,
Phú Yên: 488,944,729,097,739,717,352,168,804,850
Trượt246
26-02-23: 014,079,810,186,113,348,227,162,941,852,
Kon Tum: 429,835,055,053,710,276,790,647,153,206,
Khánh Hòa: 404,305,171,993,556,245,696,667,875,558
Trúng 810 297
25-02-23Đà Nẵng: 095,518,211,850,456,398,290,347,767,754,
Quảng Ngãi: 408,083,840,167,397,610,455,534,565,784,
Đắc Nông: 064,009,450,930,427,896,204,813,127,253
Trượt228
24-02-23Gia Lai: 735,965,515,805,617,739,694,627,613,317,
Ninh Thuận: 529,466,362,360,596,989,832,834,523,272
Trúng 627 Gia Lai133
23-02-23Bình Định: 808,142,334,597,480,492,344,641,005,903,
Quảng Trị: 167,306,940,885,249,568,300,955,458,684,
Quảng Bình: 436,422,738,448,843,190,145,091,548,127
Trượt186
22-02-23Đà Nẵng: 969,822,041,338,605,717,144,315,459,146,
Khánh Hòa: 409,258,811,972,356,205,923,513,852,128
Trượt217
21-02-23Đắc Lắc: 443,733,150,409,498,996,454,113,384,661,
Quảng Nam: 715,415,088,371,740,724,456,375,404,354
Trượt156
20-02-23TT Huế: 393,190,386,944,304,741,908,964,628,294,
Phú Yên: 243,994,954,522,333,518,159,772,861,176
Trượt206
19-02-23: 684,448,139,373,883,801,999,755,049,477,
Kon Tum: 437,020,055,136,649,427,355,977,105,721,
Khánh Hòa: 924,085,582,530,639,090,005,350,483,284
Trúng 085 Khánh Hòa379
18-02-23Đà Nẵng: 217,287,223,261,742,215,083,436,412,735,
Quảng Ngãi: 968,372,125,205,004,233,569,231,936,847,
Đắc Nông: 942,624,979,633,924,646,761,950,134,112
Trượt242
17-02-23Gia Lai: 217,621,078,724,218,016,018,381,379,632,
Ninh Thuận: 729,556,987,917,669,397,220,029,425,178
Trượt236
16-02-23Bình Định: 728,114,450,271,468,947,743,025,085,554,
Quảng Trị: 493,441,372,344,752,150,484,808,387,138,
Quảng Bình: 385,980,407,532,757,797,312,666,178,169
Trượt238
15-02-23Đà Nẵng: 988,365,742,626,174,844,221,876,808,134,
Khánh Hòa: 719,805,655,441,597,323,756,596,890,539
Trượt194
14-02-23Đắc Lắc: 239,716,787,947,555,520,619,655,704,808,
Quảng Nam: 735,490,591,242,755,669,944,787,327,962
Trượt201
13-02-23TT Huế: 412,404,791,255,935,968,481,083,654,789,
Phú Yên: 031,326,442,221,152,198,979,573,072,463
Trúng Phú Yên163
12-02-23: 693,282,458,467,988,727,078,776,738,807,
Kon Tum: 238,041,849,245,700,736,546,091,409,716,
Khánh Hòa: 347,324,850,095,978,632,608,452,504,624
Trúng 078 ,
Trúng 452 Khánh Hòa
340
11-02-23Đà Nẵng: 477,763,205,456,392,440,841,292,318,701,
Quảng Ngãi: 092,842,383,004,661,673,769,751,315,195,
Đắc Nông: 749,611,500,425,182,649,067,888,460,669
Trúng 769 Quảng Ngãi178
10-02-23Gia Lai: 483,957,373,394,157,410,424,419,070,200,
Ninh Thuận: 470,029,186,142,499,343,005,685,448,210
Trúng 029 Ninh Thuận231
09-02-23Bình Định: 123,284,352,576,441,435,757,908,595,612,
Quảng Trị: 832,545,841,197,676,025,864,450,246,201,
Quảng Bình: 912,402,630,347,384,539,705,167,359,947
Trúng 912 Quảng Bình233
08-02-23Đà Nẵng: 569,976,051,671,547,379,580,330,251,484,
Khánh Hòa: 693,382,951,017,321,059,614,093,369,303
Trượt218
07-02-23Đắc Lắc: 646,417,762,412,356,905,463,431,876,652,
Quảng Nam: 170,980,334,820,857,355,453,107,966,066
Trượt190
06-02-23TT Huế: 337,410,726,110,784,355,274,387,941,179,
Phú Yên: 492,932,145,475,775,502,270,783,468,081
Trúng 941 TT Huế216
05-02-23: 950,843,423,515,003,014,235,335,122,465,
Kon Tum: 550,825,590,936,463,876,278,026,832,886,
Khánh Hòa: 958,705,720,179,723,610,873,965,460,748
Trượt324
04-02-23Đà Nẵng: 190,079,210,626,809,617,146,965,244,467,
Quảng Ngãi: 750,005,935,921,224,305,681,590,796,879,
Đắc Nông: 233,424,333,938,747,274,300,873,994,321
Trượt198
03-02-23Gia Lai: 358,431,007,421,354,482,628,134,612,313,
Ninh Thuận: 961,268,151,536,746,650,018,025,361,750
Trúng 354 Gia Lai266
02-02-23Bình Định: 744,601,835,189,229,392,458,502,305,736,
Quảng Trị: 201,299,469,706,995,593,963,796,173,376,
Quảng Bình: 987,736,169,570,539,687,417,778,333,309
Trúng 189 Bình Định,
Trúng 593 Quảng Trị
240
01-02-23Đà Nẵng: 391,947,368,856,897,580,369,088,378,425,
Khánh Hòa: 214,716,653,153,920,000,494,766,023,199
Trúng 378 Đà Nẵng,
Trúng 653 Khánh Hòa
193
31-01-23Đắc Lắc: 501,907,163,868,722,204,121,241,776,417,
Quảng Nam: 404,149,323,447,475,588,736,669,136,177
Trượt157
30-01-23TT Huế: 503,341,248,582,915,447,564,504,454,116,
Phú Yên: 016,503,982,677,315,215,461,877,525,505
Trượt161
29-01-23: 064,320,410,835,973,479,218,565,979,051,
Kon Tum: 887,138,110,821,462,802,606,751,003,213,
Khánh Hòa: 228,715,061,368,358,723,493,224,680,344
Trúng 565 ,
Trúng 228 Khánh Hòa
332
28-01-23Đà Nẵng: 133,734,880,396,494,083,591,769,892,474,
Quảng Ngãi: 573,644,285,964,085,544,104,430,553,778,
Đắc Nông: 406,785,407,326,170,727,613,681,632,382
Trúng 396 Đà Nẵng175
27-01-23Gia Lai: 806,656,910,185,902,874,465,842,911,919,
Ninh Thuận: 961,057,274,577,736,348,323,656,141,852
Trượt223
26-01-23Bình Định: 986,293,905,349,125,985,751,262,774,074,
Quảng Trị: 116,077,751,900,548,481,784,800,095,113,
Quảng Bình: 187,709,927,590,266,241,844,029,236,984
Trúng 751 Quảng Trị265
25-01-23Đà Nẵng: 379,465,184,332,886,729,086,586,097,292,
Khánh Hòa: 477,290,226,198,806,895,555,624,251,209
Trượt165
23-01-23TT Huế: 158,684,214,946,962,211,805,640,633,485,
Phú Yên: 596,104,099,284,286,645,311,461,928,151
Trúng 633 TT Huế,
Trúng 645 Phú Yên
193
22-01-23: 134,459,454,361,779,380,417,184,069,036,
Kon Tum: 279,028,892,525,984,063,669,315,252,210,
Khánh Hòa: 456,217,382,288,652,121,817,312,075,063
Trúng 669 Kon Tum287
21-01-23Đà Nẵng: 302,554,964,442,524,146,129,386,035,750,
Quảng Ngãi: 922,533,292,815,800,096,563,281,550,606,
Đắc Nông: 107,080,319,660,719,928,807,068,582,986
Trúng 606 Quảng Ngãi202
20-01-23Gia Lai: 213,976,597,061,895,047,038,968,105,750,
Ninh Thuận: 196,347,018,176,110,032,393,517,669,876
Trúng 032 Ninh Thuận153
19-01-23Bình Định: 752,683,158,785,988,744,428,479,518,040,
Quảng Trị: 033,694,741,395,938,658,707,656,235,013,
Quảng Bình: 674,238,972,124,446,477,064,606,944,335
Trượt250
18-01-23Đà Nẵng: 693,832,703,476,143,327,124,876,282,480,
Khánh Hòa: 200,639,710,127,962,906,520,621,096,182
Trượt263
17-01-23Đắc Lắc: 582,092,315,935,418,161,646,083,141,605,
Quảng Nam: 123,005,418,721,856,718,557,586,036,103
Trượt237
16-01-23TT Huế: 542,762,453,608,613,017,977,275,663,245,
Phú Yên: 419,609,167,989,222,417,165,965,501,920
Trúng TT Huế226
15-01-23: 714,501,083,143,218,387,822,629,897,795,
Kon Tum: 790,250,441,422,253,707,336,446,696,290,
Khánh Hòa: 556,896,533,514,869,720,204,425,725,989
Trượt243
14-01-23Đà Nẵng: 413,011,110,261,594,361,860,737,427,649,
Quảng Ngãi: 634,066,293,844,433,237,137,422,861,347,
Đắc Nông: 534,668,059,221,823,068,704,912,101,978
Trúng 137 Quảng Ngãi197
13-01-23Gia Lai: 327,240,612,911,543,395,525,750,137,320,
Ninh Thuận: 941,817,733,823,149,628,573,493,070,797
Trượt190
12-01-23Bình Định: 550,297,047,509,228,444,599,707,348,998,
Quảng Trị: 115,247,762,651,863,475,782,772,802,093,
Quảng Bình: 515,831,653,772,571,959,385,914,411,771
Trượt272
11-01-23Đà Nẵng: 526,909,302,931,912,783,421,943,457,531,
Khánh Hòa: 414,837,054,464,861,542,006,159,442,019
Trúng 421 Đà Nẵng268
10-01-23Đắc Lắc: 482,189,490,729,150,713,203,745,430,665,
Quảng Nam: 454,460,996,251,376,455,499,223,186,032
Trượt203
09-01-23TT Huế: 224,149,181,979,452,392,991,603,171,265,
Phú Yên: 164,754,393,762,292,030,968,820,837,893
Trượt219
08-01-23: 953,360,998,802,642,074,494,979,977,466,
Kon Tum: 917,857,666,992,310,450,370,940,618,831,
Khánh Hòa: 651,294,010,954,847,969,599,050,821,768
Trúng 768 Khánh Hòa316
07-01-23Đà Nẵng: 271,292,136,787,976,752,419,172,171,708,
Quảng Ngãi: 996,558,725,782,032,509,881,370,611,140,
Đắc Nông: 512,309,455,493,611,702,655,507,551,798
Trúng 136 Đà Nẵng184
06-01-23Gia Lai: 381,626,881,944,290,340,509,441,794,434,
Ninh Thuận: 933,110,587,404,945,703,624,540,114,473
Trượt231
05-01-23Bình Định: 286,443,700,553,169,377,453,229,165,474,
Quảng Trị: 058,402,081,884,042,942,479,323,279,200,
Quảng Bình: 922,507,290,520,521,205,916,984,606,950
Trúng 200 Quảng Trị221
04-01-23Đà Nẵng: 523,729,253,333,249,565,606,067,455,107,
Khánh Hòa: 308,300,684,901,950,819,488,459,706,027
Trượt155