
XEM SỐ VÍP PHÍ: 500,000 VNĐ
⇒ Chốt số chuẩn cam kết 100% ăn lớn!
⇒ Anh em có thể nạp thẻ lấy số ngay lúc này
⇒ Hỗ trợ thẻ cào mạng: Viettel
⇒ Tự Tin Lấy Số Đánh Lớn và Giàu To!!
⇒ Nạp thẻ lỗi A⁄E Vui lòng CHÁT VỚI CHÚNG TÔI để được hỗ trợ. Xin cảm ơn!
Dàn Lô 6 Con MT VIP hôm nay chuẩn nhất trong ngày!
Giá: 500,000đ.
Giá: 500,000đ.
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả | Người Theo |
---|---|---|---|
08-08-22 | |||
07-08-22 | Khánh Hòa: 13,88,30,65,69,11, Kon Tum: 79,70,94,22,09,40 | Ăn 2/6 Khánh Hòa, Ăn 4/6 Kon Tum | 235 |
06-08-22 | Đắc Nông: 97,62,11,07,31,84, Quảng Ngãi: 87,72,40,51,32,71, Đà Nẵng: 20,99,42,58,21,02 | Ăn 3/6 Đắc Nông, Ăn 1/6 Quảng Ngãi, Ăn 3/6 Đà Nẵng | 216 |
05-08-22 | Ninh Thuận: 88,39,79,41,61,14, Gia Lai: 94,12,54,13,57,48 | Ăn 2/6 Ninh Thuận, Ăn 5/6 Gia Lai | 166 |
04-08-22 | Quảng Bình: 31,63,78,08,67,74, Quảng Trị: 94,91,51,00,24,80, Bình Định: 08,97,05,63,50,54 | Ăn 1/6 Quảng Trị, Ăn 2/6 Bình Định | 250 |
03-08-22 | Khánh Hòa: 46,13,18,14,54,09, Đà Nẵng: 97,47,09,94,61,87 | Ăn 1/6 Khánh Hòa, Ăn 4/6 Đà Nẵng | 193 |
02-08-22 | Quảng Nam: 74,49,75,99,81,27, Đắc Lắc: 35,49,97,72,43,24 | Ăn 1/6 Quảng Nam, Ăn 1/6 Đắc Lắc | 234 |
01-08-22 | Phú Yên: 14,08,30,62,50,73, TT Huế: 51,55,30,07,92,21 | Ăn 5/6 Phú Yên, Ăn 4/6 TT Huế | 305 |
31-07-22 | Khánh Hòa: 62,43,47,27,20,48, Kon Tum: 31,15,09,63,06,90 | Ăn 1/6 Khánh Hòa | 221 |
30-07-22 | Đắc Nông: 56,76,35,38,61,97, Quảng Ngãi: 37,88,76,25,56,17, Đà Nẵng: 20,89,64,84,55,41 | Ăn 1/6 Quảng Ngãi, Ăn 5/6 Đà Nẵng | 157 |
29-07-22 | Ninh Thuận: 92,72,69,35,04,21, Gia Lai: 20,02,61,53,92,37 | Ăn 5/6 Ninh Thuận, Ăn 1/6 Gia Lai | 176 |
28-07-22 | Quảng Bình: 65,46,89,24,28,96, Quảng Trị: 30,53,09,08,01,69, Bình Định: 31,83,28,44,33,00 | Ăn 1/6 Quảng Bình, Ăn 1/6 Quảng Trị | 233 |
27-07-22 | Khánh Hòa: 74,97,49,12,32,00, Đà Nẵng: 22,26,17,38,93,62 | Ăn 3/6 Khánh Hòa, Ăn 2/6 Đà Nẵng | 303 |
26-07-22 | Quảng Nam: 20,98,69,27,13,97, Đắc Lắc: 65,73,47,56,91,04 | Ăn 3/6 Quảng Nam, Ăn 3/6 Đắc Lắc | 159 |
25-07-22 | Phú Yên: 20,82,68,90,25,79, TT Huế: 97,94,58,36,02,80 | Ăn 1/6 Phú Yên, Ăn 1/6 TT Huế | 273 |
24-07-22 | Khánh Hòa: 92,34,90,63,09,50, Kon Tum: 56,39,79,34,75,25 | Ăn 2/6 Khánh Hòa | 187 |
23-07-22 | Đắc Nông: 14,74,05,06,11,99, Quảng Ngãi: 33,16,90,59,94,12, Đà Nẵng: 99,16,44,70,14,27 | Ăn 5/6 Đắc Nông, Ăn 5/6 Quảng Ngãi, Ăn 1/6 Đà Nẵng | 232 |
22-07-22 | Ninh Thuận: 11,97,58,06,31,59, Gia Lai: 83,60,47,43,01,88 | Ăn 4/6 Ninh Thuận, Ăn 1/6 Gia Lai | 153 |
21-07-22 | Quảng Bình: 87,98,37,47,11,22, Quảng Trị: 96,99,46,75,86,53, Bình Định: 31,24,82,10,68,52 | Ăn 4/6 Quảng Bình, Ăn 4/6 Bình Định | 268 |
20-07-22 | Khánh Hòa: 13,59,80,51,55,82, Đà Nẵng: 51,06,34,83,92,94 | Trượt | 241 |
19-07-22 | Quảng Nam: 79,45,11,74,05,95, Đắc Lắc: 34,08,38,76,23,61 | Ăn 1/6 Quảng Nam | 286 |
18-07-22 | Phú Yên: 49,24,14,93,78,38, TT Huế: 30,77,56,87,31,14 | Ăn 3/6 Phú Yên, Ăn 3/6 TT Huế | 244 |
17-07-22 | Khánh Hòa: 99,08,32,93,07,64, Kon Tum: 09,79,00,99,68,07 | Ăn 3/6 Khánh Hòa, Ăn 2/6 Kon Tum | 145 |
16-07-22 | Đắc Nông: 07,49,51,89,16,47, Quảng Ngãi: 38,69,51,18,36,90, Đà Nẵng: 64,63,98,37,62,13 | Ăn 1/6 Đắc Nông, Ăn 1/6 Quảng Ngãi, Ăn 3/6 Đà Nẵng | 198 |
15-07-22 | Ninh Thuận: 23,79,17,65,86,09, Gia Lai: 97,14,52,08,12,38 | Trượt | 263 |
14-07-22 | Quảng Bình: 85,52,86,47,15,62, Quảng Trị: 39,15,20,43,04,17, Bình Định: 01,08,20,56,85,77 | Ăn 4/6 Quảng Bình, Ăn 5/6 Quảng Trị, Ăn 4/6 Bình Định | 223 |
13-07-22 | Khánh Hòa: 56,00,76,46,63,84, Đà Nẵng: 75,79,82,54,35,23 | Ăn 4/6 Khánh Hòa, Ăn 5/6 Đà Nẵng | 320 |
12-07-22 | Quảng Nam: 63,61,49,15,29,87, Đắc Lắc: 60,10,83,44,67,68 | Ăn 4/6 Quảng Nam, Ăn 3/6 Đắc Lắc | 317 |
11-07-22 | Phú Yên: 55,48,53,90,28,75, TT Huế: 49,26,36,83,93,57 | Ăn 3/6 Phú Yên, Ăn 1/6 TT Huế | 292 |
10-07-22 | Khánh Hòa: 77,49,35,84,40,71, Kon Tum: 85,31,25,62,01,71 | Ăn 2/6 Khánh Hòa, Ăn 1/6 Kon Tum | 309 |
09-07-22 | Đắc Nông: 08,00,06,78,63,11, Quảng Ngãi: 37,51,88,16,58,79, Đà Nẵng: 68,27,58,84,70,66 | Ăn 3/6 Đắc Nông | 214 |
08-07-22 | Ninh Thuận: 61,10,18,74,66,58, Gia Lai: 51,12,75,92,79,08 | Ăn 1/6 Ninh Thuận | 145 |
07-07-22 | Quảng Bình: 86,29,77,70,47,50, Quảng Trị: 01,85,23,33,91,44, Bình Định: 05,12,87,81,56,49 | Ăn 4/6 Quảng Bình, Ăn 3/6 Bình Định | 237 |
06-07-22 | Khánh Hòa: 35,94,19,02,27,37, Đà Nẵng: 54,12,28,15,64,61 | Ăn 1/6 Khánh Hòa, Ăn 3/6 Đà Nẵng | 231 |
05-07-22 | Quảng Nam: 62,78,70,51,12,83, Đắc Lắc: 51,94,21,81,52,19 | Ăn 3/6 Quảng Nam, Ăn 4/6 Đắc Lắc | 258 |
04-07-22 | Phú Yên: 23,72,86,43,04,99, TT Huế: 15,12,41,04,02,96 | Ăn 2/6 TT Huế | 240 |
03-07-22 | Khánh Hòa: 46,84,41,37,87,66, Kon Tum: 24,44,33,75,34,61 | Ăn 4/6 Khánh Hòa, Ăn 5/6 Kon Tum | 168 |
02-07-22 | Đắc Nông: 52,26,59,53,09,28, Quảng Ngãi: 10,08,05,96,98,38, Đà Nẵng: 94,33,99,28,84,42 | Ăn 3/6 Đắc Nông, Ăn 4/6 Quảng Ngãi, Ăn 2/6 Đà Nẵng | 167 |
01-07-22 | Ninh Thuận: 83,95,10,12,00,55, Gia Lai: 14,30,68,42,09,70 | Ăn 1/6 Gia Lai | 302 |
30-06-22 | Quảng Bình: 93,71,43,49,21,55, Quảng Trị: 06,11,46,17,59,53, Bình Định: 41,69,40,27,72,31 | Ăn 4/6 Quảng Bình, Ăn 2/6 Quảng Trị, Ăn 5/6 Bình Định | 227 |
29-06-22 | Khánh Hòa: 22,55,42,33,11,78, Đà Nẵng: 31,52,06,57,85,43 | Ăn 2/6 Khánh Hòa, Ăn 5/6 Đà Nẵng | 223 |
28-06-22 | Quảng Nam: 25,91,93,18,04,89, Đắc Lắc: 50,52,27,57,99,08 | Ăn 3/6 Quảng Nam, Ăn 1/6 Đắc Lắc | 144 |
27-06-22 | Phú Yên: 84,60,72,12,26,23, TT Huế: 16,51,75,93,91,71 | Ăn 3/6 Phú Yên, Ăn 3/6 TT Huế | 253 |
26-06-22 | Khánh Hòa: 02,31,18,86,70,46, Kon Tum: 97,52,92,45,86,27 | Ăn 5/6 Khánh Hòa, Ăn 5/6 Kon Tum | 187 |
25-06-22 | Đắc Nông: 59,56,83,54,46,29, Quảng Ngãi: 19,43,04,67,60,10, Đà Nẵng: 49,05,95,24,25,30 | Ăn 3/6 Đắc Nông, Ăn 3/6 Quảng Ngãi | 321 |
24-06-22 | Ninh Thuận: 54,74,46,88,33,37, Gia Lai: 11,32,27,06,73,00 | Ăn 4/6 Ninh Thuận, Ăn 5/6 Gia Lai | 282 |
23-06-22 | Quảng Bình: 16,99,48,75,18,88, Quảng Trị: 03,48,77,66,57,99, Bình Định: 45,21,12,78,56,93 | Ăn 4/6 Quảng Bình, Ăn 3/6 Quảng Trị, Ăn 5/6 Bình Định | 192 |
22-06-22 | Khánh Hòa: 39,41,11,21,34,16, Đà Nẵng: 27,78,64,86,61,03 | Ăn 3/6 Khánh Hòa, Ăn 4/6 Đà Nẵng | 118 |
21-06-22 | Quảng Nam: 66,58,89,09,92,19, Đắc Lắc: 98,95,68,52,05,93 | Ăn 1/6 Quảng Nam, Ăn 2/6 Đắc Lắc | 285 |
20-06-22 | Phú Yên: 94,91,74,11,34,62, TT Huế: 18,10,59,48,19,91 | Ăn 2/6 Phú Yên | 301 |
19-06-22 | Khánh Hòa: 76,91,99,36,63,61, Kon Tum: 76,74,20,38,52,58 | Ăn 1/6 Khánh Hòa, Ăn 1/6 Kon Tum | 283 |
18-06-22 | Đắc Nông: 94,06,70,85,38,96, Quảng Ngãi: 68,56,50,92,78,55, Đà Nẵng: 92,89,11,59,41,79 | Ăn 1/6 Đắc Nông, Ăn 3/6 Quảng Ngãi, Ăn 1/6 Đà Nẵng | 182 |
17-06-22 | Ninh Thuận: 52,17,16,26,47,43, Gia Lai: 45,14,88,16,83,59 | Ăn 2/6 Ninh Thuận | 298 |
16-06-22 | Quảng Bình: 56,88,67,62,87,95, Quảng Trị: 90,11,92,28,52,02, Bình Định: 16,56,53,23,36,62 | Ăn 1/6 Quảng Bình, Ăn 1/6 Quảng Trị, Ăn 3/6 Bình Định | 160 |
15-06-22 | Khánh Hòa: 71,46,18,31,51,84, Đà Nẵng: 46,32,38,53,36,17 | Trượt | 251 |
14-06-22 | Quảng Nam: 19,83,60,45,66,35, Đắc Lắc: 27,96,55,98,86,95 | Ăn 1/6 Quảng Nam | 234 |
13-06-22 | Phú Yên: 43,81,57,25,33,42, TT Huế: 31,70,29,66,05,65 | Trượt | 265 |
12-06-22 | Khánh Hòa: 02,20,41,92,56,74, Kon Tum: 61,05,78,21,40,87 | Ăn 1/6 Khánh Hòa | 231 |
11-06-22 | Đắc Nông: 41,31,60,35,42,57, Quảng Ngãi: 26,34,33,57,97,01, Đà Nẵng: 40,48,28,31,08,02 | Ăn 5/6 Đắc Nông, Ăn 1/6 Đà Nẵng | 215 |
10-06-22 | Ninh Thuận: 16,79,29,60,53,48, Gia Lai: 30,37,38,22,69,17 | Ăn 5/6 Gia Lai | 291 |
09-06-22 | Quảng Bình: 79,58,93,13,65,78, Quảng Trị: 18,63,22,09,51,39, Bình Định: 95,51,31,61,13,43 | Ăn 3/6 Quảng Bình, Ăn 5/6 Quảng Trị | 207 |
08-06-22 | Khánh Hòa: 45,36,22,19,07,88, Đà Nẵng: 96,23,72,19,44,88 | Ăn 2/6 Đà Nẵng | 319 |
07-06-22 | Quảng Nam: 24,81,42,60,59,23, Đắc Lắc: 52,58,67,97,68,90 | Ăn 4/6 Quảng Nam, Ăn 4/6 Đắc Lắc | 166 |
06-06-22 | Phú Yên: 07,25,36,05,75,00, TT Huế: 44,00,34,22,79,33 | Ăn 2/6 Phú Yên, Ăn 1/6 TT Huế | 150 |
05-06-22 | Khánh Hòa: 84,81,78,04,73,30, Kon Tum: 73,35,24,86,26,85 | Ăn 4/6 Khánh Hòa, Ăn 4/6 Kon Tum | 282 |
04-06-22 | Đắc Nông: 11,20,28,67,54,51, Quảng Ngãi: 85,82,90,30,93,20, Đà Nẵng: 92,16,28,73,61,97 | Ăn 4/6 Đắc Nông, Ăn 1/6 Quảng Ngãi, Ăn 1/6 Đà Nẵng | 172 |
03-06-22 | Ninh Thuận: 77,56,49,67,92,63, Gia Lai: 51,44,81,28,16,32 | Ăn 4/6 Ninh Thuận | 321 |
02-06-22 | Quảng Bình: 53,98,19,61,82,10, Bình Định: 58,44,93,12,02,40, Quảng Trị: 53,26,60,89,05,34 | Ăn 1/6 Quảng Bình, Ăn 1/6 Bình Định, Ăn 1/6 Quảng Trị | 214 |
01-06-22 | Khánh Hòa: 86,34,44,75,29,92, Đà Nẵng: 18,76,56,10,43,80 | Ăn 5/6 Đà Nẵng | 344 |
31-05-22 | Quảng Nam: 86,76,17,81,38,98, Đắc Lắc: 19,44,88,91,89,55 | Ăn 1/6 Đắc Lắc | 256 |
30-05-22 | Phú Yên: 82,81,23,68,28,65, TT Huế: 95,18,02,32,28,03 | Ăn 5/6 Phú Yên | 203 |
29-05-22 | Khánh Hòa: 68,88,38,44,92,69, Kon Tum: 29,49,81,44,06,73 | Ăn 1/6 Khánh Hòa, Ăn 2/6 Kon Tum | 210 |
28-05-22 | Đắc Nông: 12,42,59,90,07,03, Quảng Ngãi: 85,12,16,23,80,27, Đà Nẵng: 08,93,18,51,52,25 | Ăn 3/6 Quảng Ngãi, Ăn 4/6 Đà Nẵng | 151 |
27-05-22 | Ninh Thuận: 26,21,53,91,73,13, Gia Lai: 58,39,49,70,38,10 | Ăn 3/6 Gia Lai | 237 |
26-05-22 | Quảng Bình: 94,48,23,42,25,81, Quảng Trị: 96,41,18,97,98,75, Bình Định: 47,30,86,54,66,53 | Ăn 2/6 Quảng Trị | 373 |
25-05-22 | Khánh Hòa: 62,73,49,79,44,89, Đà Nẵng: 06,44,52,90,08,03 | Ăn 1/6 Đà Nẵng | 321 |
24-05-22 | Quảng Nam: 55,25,70,62,46,67, Đắc Lắc: 58,50,63,21,87,06 | Trượt | 238 |
23-05-22 | Phú Yên: 49,81,17,21,28,44, TT Huế: 23,68,45,20,31,06 | Ăn 4/6 Phú Yên, Ăn 1/6 TT Huế | 241 |
22-05-22 | Khánh Hòa: 01,60,63,05,49,35, Kon Tum: 61,21,71,65,60,00 | Ăn 1/6 Khánh Hòa, Ăn 1/6 Kon Tum | 190 |
21-05-22 | Đắc Nông: 24,14,01,91,76,87, Quảng Ngãi: 94,22,87,39,74,19, Đà Nẵng: 99,78,24,96,44,03 | Ăn 4/6 Đà Nẵng | 330 |
20-05-22 | Ninh Thuận: 95,05,89,25,79,33, Gia Lai: 93,65,91,19,53,68 | Ăn 5/6 Ninh Thuận, Ăn 5/6 Gia Lai | 219 |
19-05-22 | Quảng Bình: 69,22,40,00,20,79, Quảng Trị: 52,39,17,95,59,23, Bình Định: 01,08,51,52,68,95 | Ăn 1/6 Quảng Trị, Ăn 3/6 Bình Định | 274 |
18-05-22 | Khánh Hòa: 38,15,32,37,91,09, Đà Nẵng: 60,51,75,73,94,63 | Ăn 3/6 Khánh Hòa | 205 |
17-05-22 | Đắc Lắc: 70,77,37,00,80,43, Quảng Nam: 14,75,93,94,99,39 | Ăn 1/6 Quảng Nam | 288 |
16-05-22 | Phú Yên: 14,92,17,86,91,48, TT Huế: 53,64,57,68,12,82 | Ăn 1/6 Phú Yên, Ăn 1/6 TT Huế | 353 |
15-05-22 | Khánh Hòa: 25,42,31,76,84,21, Kon Tum: 40,75,93,54,09,50 | Ăn 3/6 Khánh Hòa | 234 |
14-05-22 | Đắc Nông: 94,39,65,71,32,00, Quảng Ngãi: 25,98,34,04,21,33, Đà Nẵng: 15,89,05,68,01,93 | Ăn 3/6 Đắc Nông, Ăn 1/6 Đà Nẵng | 210 |
13-05-22 | Ninh Thuận: 53,52,30,14,04,28, Gia Lai: 02,66,04,86,12,56 | Ăn 2/6 Gia Lai | 130 |