Biến bại thành thắng chỉ có chúng tôi mới làm được và cũng chỉ chúng tôi mới giúp bạn trúng lớn mỗi ngày!

XEM SỐ VÍP PHÍ: 500,000 VNĐ

⇒ Chốt số chuẩn cam kết 100% ăn lớn!
⇒ Anh em có thể nạp thẻ lấy số ngay lúc này
⇒ Hỗ trợ thẻ cào mạng: Viettel
⇒ Tự Tin Lấy Số Đánh Lớn và Giàu To!!
⇒ Nạp thẻ lỗi A⁄E Vui lòng CHÁT VỚI CHÚNG TÔI để được hỗ trợ. Xin cảm ơn!

Dàn 8 Con Lô 3 Số MT chuẩn nhất trong ngày!
Giá: 550,000đ.
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!

Ngày Dự Đoán Kết Quả Người Theo
27-03-23
26-03-23: 365,644,113,433,754,792,213,822,
Kon Tum: 333,696,213,938,907,005,888,797,
Khánh Hòa: 039,414,387,116,086,105,902,713
Ăn 2/8 ,
Ăn 1/8 Khánh Hòa
216
25-03-23Đà Nẵng: 295,803,984,066,164,299,129,995,
Quảng Ngãi: 670,802,850,478,444,279,507,601,
Đắc Nông: 543,259,700,702,962,357,837,751
Ăn 1/8 Đắc Nông222
24-03-23Gia Lai: 006,835,667,789,985,192,609,714,
Ninh Thuận: 370,170,047,509,864,701,703,663
Ăn 2/8 Gia Lai219
23-03-23Bình Định: 754,832,479,900,984,769,302,684,
Quảng Trị: 228,608,951,595,211,111,317,232,
Quảng Bình: 823,535,713,217,853,093,648,735
Ăn 2/8 Bình Định135
22-03-23Đà Nẵng: 628,164,841,277,176,172,282,275,
Khánh Hòa: 103,953,501,007,484,982,427,284
Trượt45
21-03-23Đắc Lắc: 776,043,089,806,196,595,670,310,
Quảng Nam: 983,593,807,298,611,861,098,648
Trượt123
20-03-23TT Huế: 491,687,624,127,851,304,903,719,
Phú Yên: 581,440,623,337,326,940,101,858
Trượt56
19-03-23: 992,200,202,536,978,183,905,844,
Kon Tum: 309,988,166,010,282,657,252,527,
Khánh Hòa: 151,644,043,569,796,334,235,714
Ăn 5/8 215
18-03-23Đà Nẵng: 061,202,607,001,656,651,402,100,
Quảng Ngãi: 848,212,089,049,152,831,008,316,
Đắc Nông: 912,820,608,651,412,610,315,276
Ăn 1/8 Đà Nẵng,
Ăn 4/8 Quảng Ngãi
135
17-03-23Gia Lai: 123,632,160,517,005,313,665,189,
Ninh Thuận: 381,696,075,531,800,922,318,292
Trượt93
16-03-23Bình Định: 102,793,336,524,303,516,899,111,
Quảng Trị: 554,300,597,520,906,572,942,731,
Quảng Bình: 348,334,393,109,471,529,480,271
Ăn 1/8 Bình Định,
Ăn 1/8 Quảng Trị,
Ăn 1/8 Quảng Bình
197
15-03-23Đà Nẵng: 460,216,417,997,082,851,700,420,
Khánh Hòa: 616,549,657,388,595,916,508,649
Trượt232
14-03-23Đắc Lắc: 439,928,190,168,532,549,941,141,
Quảng Nam: 737,974,407,452,042,461,654,880
Trượt74
13-03-23TT Huế: 610,901,967,663,001,907,101,808,
Phú Yên: 433,523,286,598,560,331,518,655
Trượt71
12-03-23: 482,924,069,816,675,567,557,010,
Kon Tum: 168,223,171,129,681,544,225,658,
Khánh Hòa: 420,398,573,229,067,279,378,715
Ăn 1/8 Khánh Hòa326
11-03-23Đà Nẵng: 319,987,474,770,281,944,195,844,
Quảng Ngãi: 351,920,601,062,758,861,180,444,
Đắc Nông: 814,541,913,995,078,892,902,676
Ăn 5/8 Quảng Ngãi112
10-03-23Gia Lai: 446,757,305,691,141,051,381,327,
Ninh Thuận: 425,965,400,691,533,489,746,664
Ăn 3/8 Ninh Thuận155
09-03-23Bình Định: 340,460,824,275,985,638,773,315,
Quảng Trị: 034,660,443,890,204,076,784,508,
Quảng Bình: 634,572,979,451,409,689,985,913
Ăn 1/8 Bình Định108
08-03-23Đà Nẵng: 725,831,147,543,144,349,290,267,
Khánh Hòa: 212,519,076,061,869,538,450,243
Ăn 4/8 Đà Nẵng101
07-03-23Đắc Lắc: 075,782,509,792,275,153,407,514,
Quảng Nam: 359,507,034,983,612,825,989,835
Trượt90
06-03-23TT Huế: 489,709,678,377,293,593,677,090,
Phú Yên: 577,907,428,699,184,969,359,258
Trượt122
05-03-23: 229,146,221,220,019,759,855,979,
Kon Tum: 068,961,626,889,801,884,155,923,
Khánh Hòa: 483,810,598,402,470,147,796,131
Trượt171
04-03-23Đà Nẵng: 325,355,858,155,709,635,156,152,
Quảng Ngãi: 048,531,911,821,520,212,060,472,
Đắc Nông: 288,082,609,221,114,986,925,157
Ăn 3/8 Đắc Nông109
03-03-23Gia Lai: 907,630,885,155,839,687,147,526,
Ninh Thuận: 359,772,179,262,396,284,691,099
Ăn 4/8 Gia Lai,
Ăn 2/8 Ninh Thuận
177
02-03-23Bình Định: 497,237,635,975,545,198,521,708,
Quảng Trị: 918,787,346,840,010,572,702,967,
Quảng Bình: 693,727,406,792,190,898,692,607
Ăn 3/8 Quảng Bình180
01-03-23Đà Nẵng: 358,994,277,613,236,896,801,393,
Khánh Hòa: 762,654,489,525,004,274,382,846
Ăn 1/8 Đà Nẵng,
Ăn 1/8 Khánh Hòa
87
28-02-23Đắc Lắc: 210,285,426,165,954,784,714,053,
Quảng Nam: 683,847,499,905,181,408,261,747
Ăn 2/8 Đắc Lắc,
Ăn 1/8 Quảng Nam
95
27-02-23TT Huế: 985,417,532,855,487,225,187,804,
Phú Yên: 498,665,402,637,588,050,937,516
Trượt189
26-02-23: 748,403,628,972,768,833,396,849,
Kon Tum: 565,258,097,640,212,689,079,922,
Khánh Hòa: 997,530,481,187,815,019,887,517
Trượt119
25-02-23Đà Nẵng: 275,207,841,084,119,973,829,484,
Quảng Ngãi: 281,408,526,697,299,762,244,821,
Đắc Nông: 441,986,154,300,670,467,410,753
Trượt117
24-02-23Gia Lai: 253,474,109,699,599,143,924,530,
Ninh Thuận: 757,848,634,433,708,142,953,650
Trượt212
23-02-23Bình Định: 306,958,859,849,013,428,674,253,
Quảng Trị: 118,592,003,973,455,307,677,394,
Quảng Bình: 991,213,715,683,027,376,439,571
Ăn 4/8 Bình Định50
22-02-23Đà Nẵng: 113,825,025,765,519,060,978,539,
Khánh Hòa: 354,150,402,828,220,061,041,796
Ăn 5/8 Đà Nẵng,
Ăn 3/8 Khánh Hòa
174
21-02-23Đắc Lắc: 972,297,734,265,966,790,507,814,
Quảng Nam: 379,946,728,063,212,346,810,013
Ăn 1/8 Đắc Lắc,
Ăn 4/8 Quảng Nam
15
20-02-23TT Huế: 815,820,012,187,768,743,141,189,
Phú Yên: 350,574,999,298,976,400,688,367
Ăn 1/8 TT Huế,
Ăn 1/8 Phú Yên
138
19-02-23: 243,874,696,383,818,117,219,536,
Kon Tum: 479,529,574,422,783,237,503,944,
Khánh Hòa: 020,909,146,012,048,860,870,553
Trượt236
18-02-23Đà Nẵng: 175,466,475,395,750,120,059,146,
Quảng Ngãi: 144,439,697,565,810,802,890,716,
Đắc Nông: 398,324,663,214,034,622,722,442
Ăn 3/8 Quảng Ngãi,
Ăn 1/8 Đắc Nông
110
17-02-23Gia Lai: 774,752,771,901,267,405,656,103,
Ninh Thuận: 435,981,388,614,794,681,695,515
Trượt147
16-02-23Bình Định: 071,042,770,331,648,239,528,234,
Quảng Trị: 376,326,254,850,293,353,535,992,
Quảng Bình: 705,733,750,936,402,249,318,721
Trượt155
15-02-23Đà Nẵng: 313,283,871,875,199,147,897,450,
Khánh Hòa: 598,948,777,963,108,822,696,817
Ăn 1/8 Khánh Hòa167
14-02-23Đắc Lắc: 938,345,550,697,757,977,444,817,
Quảng Nam: 533,136,813,928,727,004,932,802
Ăn 2/8 Đắc Lắc,
Ăn 2/8 Quảng Nam
232
13-02-23TT Huế: 926,753,370,729,250,593,648,411,
Phú Yên: 122,557,313,120,370,771,225,591
Trượt131
12-02-23: 139,452,740,184,491,496,800,996,
Kon Tum: 503,359,800,779,946,985,104,363,
Khánh Hòa: 452,251,417,868,250,505,176,901
Ăn 4/8 ,
Ăn 2/8 Kon Tum,
Ăn 5/8 Khánh Hòa
193
11-02-23Đà Nẵng: 400,522,936,954,474,462,210,315,
Quảng Ngãi: 769,557,078,689,438,185,669,598,
Đắc Nông: 951,763,299,681,661,548,873,452
Ăn 5/8 Quảng Ngãi159
10-02-23Gia Lai: 222,872,960,354,379,439,389,737,
Ninh Thuận: 558,263,469,329,534,818,357,189
Ăn 3/8 Ninh Thuận87
09-02-23Bình Định: 670,452,463,098,665,140,807,409,
Quảng Trị: 300,437,746,482,755,699,776,118,
Quảng Bình: 735,457,480,707,831,947,384,448
Ăn 5/8 Quảng Trị180
08-02-23Đà Nẵng: 121,591,520,833,024,094,363,864,
Khánh Hòa: 117,091,901,757,614,260,245,270
Trượt106
07-02-23Đắc Lắc: 151,569,322,369,941,174,192,149,
Quảng Nam: 964,712,185,107,647,004,321,054
Trượt248
06-02-23TT Huế: 057,826,126,375,159,172,270,841,
Phú Yên: 237,433,847,296,101,861,921,453
Trượt124
05-02-23: 736,266,887,058,574,028,399,566,
Kon Tum: 646,305,057,036,327,179,757,620,
Khánh Hòa: 926,618,863,808,660,339,696,918
Ăn 2/8 Kon Tum,
Ăn 1/8 Khánh Hòa
135
04-02-23Đà Nẵng: 631,997,152,308,354,136,681,189,
Quảng Ngãi: 727,499,565,948,443,075,930,289,
Đắc Nông: 991,470,314,463,665,331,043,485
Ăn 2/8 Đà Nẵng,
Ăn 2/8 Quảng Ngãi
12
03-02-23Gia Lai: 606,932,671,199,915,315,681,501,
Ninh Thuận: 752,899,601,048,161,545,170,060
Trượt75
02-02-23Bình Định: 018,359,160,758,716,103,760,662,
Quảng Trị: 265,533,721,851,045,097,867,814,
Quảng Bình: 255,223,372,079,888,517,614,639
Ăn 1/8 Quảng Trị144
01-02-23Đà Nẵng: 091,413,935,470,967,332,985,684,
Khánh Hòa: 388,333,071,982,049,726,655,339
Ăn 1/8 Đà Nẵng,
Ăn 5/8 Khánh Hòa
189
31-01-23Đắc Lắc: 381,709,949,834,861,119,754,299,
Quảng Nam: 956,626,032,786,941,000,305,885
Ăn 5/8 Quảng Nam127
30-01-23TT Huế: 416,424,657,858,065,956,468,023,
Phú Yên: 467,877,935,188,478,644,632,247
Ăn 1/8 Phú Yên166
29-01-23: 565,481,753,882,862,866,961,233,
Kon Tum: 747,722,571,961,406,575,449,311,
Khánh Hòa: 164,289,975,543,783,739,913,182
Ăn 2/8 ,
Ăn 5/8 Kon Tum,
Ăn 4/8 Khánh Hòa
309
28-01-23Đà Nẵng: 875,511,075,784,169,088,515,976,
Quảng Ngãi: 686,550,809,181,782,526,607,268,
Đắc Nông: 064,387,163,931,909,223,405,825
Ăn 2/8 Đà Nẵng,
Ăn 4/8 Đắc Nông
200
27-01-23Gia Lai: 235,526,739,497,925,504,598,578,
Ninh Thuận: 820,834,767,838,496,744,023,224
Ăn 4/8 Gia Lai,
Ăn 2/8 Ninh Thuận
158
26-01-23Bình Định: 079,463,664,925,568,324,268,782,
Quảng Trị: 119,283,871,934,651,712,056,979,
Quảng Bình: 756,641,887,719,916,193,340,465
Ăn 1/8 Bình Định68
25-01-23Đà Nẵng: 622,209,311,513,153,546,548,383,
Khánh Hòa: 773,507,877,197,083,048,264,981
Trượt222
23-01-23TT Huế: 139,312,707,780,667,972,094,027,
Phú Yên: 303,262,693,913,933,182,915,039
Trượt126
22-01-23: 839,186,163,598,764,612,710,498,
Kon Tum: 927,211,216,912,634,059,689,494,
Khánh Hòa: 116,330,457,216,311,578,622,181
Ăn 2/8 ,
Ăn 5/8 Kon Tum
61
21-01-23Đà Nẵng: 858,665,479,710,611,712,622,926,
Quảng Ngãi: 360,645,766,280,532,601,756,762,
Đắc Nông: 149,330,463,840,043,224,706,870
Ăn 4/8 Đà Nẵng,
Ăn 1/8 Đắc Nông
100
20-01-23Gia Lai: 178,318,280,241,166,862,581,797,
Ninh Thuận: 229,323,184,761,139,839,352,545
Ăn 1/8 Gia Lai109
19-01-23Bình Định: 688,120,906,420,305,712,319,272,
Quảng Trị: 242,555,807,560,665,550,795,081,
Quảng Bình: 344,309,979,106,752,131,273,100
Trượt248
18-01-23Đà Nẵng: 687,665,511,304,884,531,929,552,
Khánh Hòa: 742,115,531,077,965,950,967,090
Ăn 1/8 Đà Nẵng167
17-01-23Đắc Lắc: 083,170,248,053,878,280,577,793,
Quảng Nam: 739,587,896,232,736,879,624,807
Ăn 2/8 Quảng Nam146
16-01-23TT Huế: 687,393,659,547,007,711,565,550,
Phú Yên: 868,152,401,337,641,441,961,024
Ăn 1/8 TT Huế153
15-01-23: 096,914,746,637,826,101,202,805,
Kon Tum: 623,225,770,134,728,092,931,162,
Khánh Hòa: 813,958,514,276,305,100,660,611
Trượt259
14-01-23Đà Nẵng: 312,795,665,732,378,763,264,805,
Quảng Ngãi: 858,306,042,312,269,009,770,532,
Đắc Nông: 226,211,529,868,660,526,443,718
Ăn 1/8 Quảng Ngãi,
Ăn 1/8 Đắc Nông
170
13-01-23Gia Lai: 349,430,561,132,533,643,327,508,
Ninh Thuận: 161,376,427,436,126,917,482,365
Ăn 1/8 Gia Lai36
12-01-23Bình Định: 383,805,861,900,380,669,924,606,
Quảng Trị: 039,019,313,982,098,003,326,133,
Quảng Bình: 781,005,718,527,397,409,615,503
Trượt141
11-01-23Đà Nẵng: 687,793,066,513,146,705,435,766,
Khánh Hòa: 585,923,099,097,919,557,233,606
Trượt125
10-01-23Đắc Lắc: 652,900,678,941,565,147,301,675,
Quảng Nam: 373,481,382,383,896,698,517,832
Trượt119
09-01-23TT Huế: 292,758,102,012,036,539,187,632,
Phú Yên: 614,684,291,876,831,620,791,754
Trượt123
08-01-23: 315,819,488,686,276,841,156,357,
Kon Tum: 671,385,552,901,773,457,341,972,
Khánh Hòa: 288,925,106,412,162,765,832,176
Ăn 5/8 136
07-01-23Đà Nẵng: 487,018,475,892,236,283,007,386,
Quảng Ngãi: 022,454,781,126,983,313,443,563,
Đắc Nông: 277,036,189,305,622,826,790,657
Ăn 1/8 Đà Nẵng,
Ăn 2/8 Quảng Ngãi,
Ăn 2/8 Đắc Nông
239
06-01-23Gia Lai: 296,215,062,065,021,397,321,737,
Ninh Thuận: 084,571,652,253,001,784,008,394
Ăn 3/8 Gia Lai190
05-01-23Bình Định: 779,589,812,696,731,457,756,120,
Quảng Trị: 667,970,056,852,065,089,220,768,
Quảng Bình: 299,206,528,256,989,333,372,059
Ăn 1/8 Bình Định,
Ăn 1/8 Quảng Trị
142
04-01-23Đà Nẵng: 439,689,218,849,662,921,544,378,
Khánh Hòa: 351,308,877,751,419,101,555,159
Ăn 1/8 Đà Nẵng89