Biến bại thành thắng chỉ có chúng tôi mới làm được và cũng chỉ chúng tôi mới giúp bạn trúng lớn mỗi ngày!

XEM SỐ VÍP PHÍ: 500,000 VNĐ

⇒ Chốt số chuẩn cam kết 100% ăn lớn!
⇒ Anh em có thể nạp thẻ lấy số ngay lúc này
⇒ Hỗ trợ thẻ cào mạng: Viettel
⇒ Tự Tin Lấy Số Đánh Lớn và Giàu To!!
⇒ Nạp thẻ lỗi A⁄E Vui lòng CHÁT VỚI CHÚNG TÔI để được hỗ trợ. Xin cảm ơn!

Dàn 8 Con Lô 3 Số MT chuẩn nhất trong ngày!
Giá: 550,000đ.
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!

Ngày Dự Đoán Kết Quả Người Theo
02-06-23
01-06-23Quảng Bình: 534,098,281,835,769,512,903,584,
Quảng Trị: 917,222,042,099,265,160,580,596,
Bình Định: 599,316,133,714,125,856,707,671
Ăn 3/8 Quảng Bình228
31-05-23Khánh Hòa: 383,635,930,827,686,583,471,660,
Đà Nẵng: 697,550,889,129,759,648,311,614
Ăn 5/8 Đà Nẵng177
30-05-23Quảng Nam: 055,501,612,123,793,363,418,934,
Đắc Lắc: 687,466,770,111,607,959,193,470
Ăn 1/8 Đắc Lắc216
29-05-23Phú Yên: 500,280,828,770,478,450,627,182,
TT Huế: 720,531,149,941,378,859,916,903
Ăn 4/8 Phú Yên114
28-05-23Khánh Hòa: 978,633,357,208,463,840,266,155,
Kon Tum: 873,170,974,556,953,820,107,631,
: 192,965,490,060,997,079,948,603
Trượt171
27-05-23Đắc Nông: 674,377,751,178,294,849,522,095,
Quảng Ngãi: 980,654,472,223,660,630,722,508,
Đà Nẵng: 641,634,599,277,415,304,553,044
Ăn 3/8 Đà Nẵng49
26-05-23Ninh Thuận: 189,040,774,733,788,753,088,142,
Gia Lai: 730,887,463,646,830,204,632,353
Trượt247
25-05-23Quảng Bình: 974,400,652,034,746,049,422,975,
Quảng Trị: 739,885,832,409,147,774,645,601,
Bình Định: 101,429,488,064,492,420,767,743
Ăn 1/8 Quảng Bình,
Ăn 4/8 Bình Định
181
24-05-23Khánh Hòa: 065,808,724,694,552,304,785,797,
Đà Nẵng: 523,715,173,389,018,881,031,647
Ăn 4/8 Khánh Hòa191
23-05-23Quảng Nam: 839,068,808,613,730,047,357,683,
Đắc Lắc: 744,611,274,399,339,428,466,803
Trượt248
22-05-23Phú Yên: 389,193,184,286,621,333,227,034,
TT Huế: 488,709,470,347,925,721,844,379
Trượt171
21-05-23Khánh Hòa: 805,584,307,651,045,753,689,578,
Kon Tum: 493,480,790,436,930,159,146,020,
: 125,789,753,109,007,985,040,048
Ăn 5/8 Kon Tum,
Ăn 1/8
295
20-05-23Đắc Nông: 711,655,839,938,929,796,765,833,
Quảng Ngãi: 752,673,851,608,926,653,523,369,
Đà Nẵng: 933,434,552,273,491,652,813,664
Ăn 1/8 Đắc Nông,
Ăn 5/8 Đà Nẵng
177
19-05-23Ninh Thuận: 416,046,398,526,205,950,329,453,
Gia Lai: 148,657,366,515,671,053,274,755
Ăn 3/8 Ninh Thuận116
18-05-23Quảng Bình: 854,005,756,422,160,550,177,878,
Quảng Trị: 278,782,761,855,446,635,409,895,
Bình Định: 159,820,592,583,380,555,423,082
Ăn 1/8 Bình Định178
17-05-23Khánh Hòa: 247,182,603,440,151,830,803,947,
Đà Nẵng: 397,591,883,777,041,513,963,212
Ăn 1/8 Khánh Hòa59
16-05-23Quảng Nam: 276,002,656,936,401,180,724,910,
Đắc Lắc: 086,388,784,018,147,687,265,789
Ăn 4/8 Quảng Nam259
15-05-23Phú Yên: 715,710,138,358,606,198,544,130,
TT Huế: 869,300,219,692,321,715,648,980
Trượt214
14-05-23Khánh Hòa: 115,029,421,404,856,546,062,673,
Kon Tum: 358,710,806,159,879,752,388,336,
: 164,720,957,276,769,631,677,933
Ăn 5/8 Khánh Hòa,
Ăn 4/8 Kon Tum
254
13-05-23Đắc Nông: 804,610,109,223,044,138,577,792,
Quảng Ngãi: 007,877,849,153,483,954,913,515,
Đà Nẵng: 549,774,205,390,843,509,079,893
Ăn 1/8 Đắc Nông,
Ăn 1/8 Quảng Ngãi,
Ăn 2/8 Đà Nẵng
95
12-05-23Ninh Thuận: 602,591,234,880,653,472,177,057,
Gia Lai: 260,391,712,616,233,314,356,462
Trượt147
11-05-23Quảng Bình: 085,987,204,120,983,315,150,232,
Quảng Trị: 401,914,543,865,755,695,154,636,
Bình Định: 905,068,378,535,666,239,025,181
Trượt69
10-05-23Khánh Hòa: 948,387,442,686,781,943,314,044,
Đà Nẵng: 121,195,144,937,391,767,194,182
Trượt158
09-05-23Quảng Nam: 874,352,404,316,297,812,613,658,
Đắc Lắc: 943,442,543,705,678,721,047,021
Ăn 1/8 Đắc Lắc197
08-05-23Phú Yên: 999,763,465,903,169,304,426,942,
TT Huế: 830,089,762,683,063,854,802,190
Ăn 1/8 Phú Yên,
Ăn 3/8 TT Huế
180
07-05-23Khánh Hòa: 075,642,408,518,199,902,002,990,
Kon Tum: 615,912,825,272,523,056,360,350,
: 629,743,850,947,824,820,580,030
Ăn 5/8 Khánh Hòa222
06-05-23Đắc Nông: 459,090,692,992,757,352,920,612,
Quảng Ngãi: 277,119,549,825,958,763,410,152,
Đà Nẵng: 806,751,267,728,016,986,136,238
Ăn 3/8 Đắc Nông,
Ăn 1/8 Quảng Ngãi,
Ăn 3/8 Đà Nẵng
108
05-05-23Ninh Thuận: 005,491,166,452,015,456,508,629,
Gia Lai: 643,342,806,834,723,016,287,069
Ăn 1/8 Ninh Thuận,
Ăn 4/8 Gia Lai
74
04-05-23Quảng Bình: 455,454,166,213,435,057,889,084,
Quảng Trị: 415,840,925,127,102,497,791,312,
Bình Định: 831,141,798,797,861,271,502,803
Ăn 1/8 Quảng Trị137
03-05-23Khánh Hòa: 567,830,016,424,392,139,053,333,
Đà Nẵng: 605,099,090,362,742,645,869,330
Trượt147
02-05-23Quảng Nam: 327,908,077,797,955,841,552,827,
Đắc Lắc: 246,041,606,962,773,429,784,204
Ăn 1/8 Đắc Lắc180
01-05-23Phú Yên: 399,885,397,583,255,863,877,489,
TT Huế: 094,835,411,881,812,720,116,398
Ăn 2/8 TT Huế140
30-04-23Khánh Hòa: 408,628,236,640,456,877,672,611,
Kon Tum: 313,476,978,144,205,394,542,545,
: 648,359,361,779,944,223,417,266
Trượt243
29-04-23Đắc Nông: 514,095,217,831,714,289,836,798,
Quảng Ngãi: 850,715,036,656,599,128,929,134,
Đà Nẵng: 452,160,324,320,649,529,148,488
Ăn 1/8 Đắc Nông,
Ăn 3/8 Quảng Ngãi
126
28-04-23Ninh Thuận: 494,147,988,823,105,853,215,587,
Gia Lai: 264,024,859,367,956,283,178,204
Trượt122
27-04-23Quảng Bình: 792,773,149,948,106,440,778,447,
Quảng Trị: 489,726,105,880,730,343,875,203,
Bình Định: 292,670,257,083,883,072,569,316
Trượt97
26-04-23Khánh Hòa: 910,962,230,357,765,623,224,539,
Đà Nẵng: 327,069,000,065,956,632,128,708
Trượt131
25-04-23Quảng Nam: 111,656,647,060,406,591,237,547,
Đắc Lắc: 506,257,778,345,822,990,970,253
Ăn 3/8 Quảng Nam,
Ăn 4/8 Đắc Lắc
191
24-04-23Phú Yên: 176,926,031,583,973,713,525,792,
TT Huế: 641,494,990,513,403,238,818,397
Ăn 5/8 Phú Yên,
Ăn 2/8 TT Huế
102
23-04-23Khánh Hòa: 585,490,088,142,114,224,920,789,
Kon Tum: 768,797,447,011,926,381,776,766,
: 864,705,195,599,346,742,403,067
Ăn 5/8 Khánh Hòa,
Ăn 2/8 Kon Tum,
Ăn 5/8
140
22-04-23Đắc Nông: 579,787,161,200,301,276,436,126,
Quảng Ngãi: 920,070,048,485,844,073,785,368,
Đà Nẵng: 180,271,289,981,611,895,019,219
Ăn 1/8 Quảng Ngãi134
21-04-23Ninh Thuận: 014,901,834,311,347,482,414,726,
Gia Lai: 197,362,821,289,104,803,216,974
Trượt146
20-04-23Quảng Bình: 719,942,457,400,186,517,235,618,
Quảng Trị: 319,911,283,936,250,253,509,879,
Bình Định: 455,039,612,311,715,585,821,296
Ăn 4/8 Quảng Trị174
19-04-23Khánh Hòa: 057,799,345,915,919,019,032,833,
Đà Nẵng: 684,035,939,505,123,226,144,028
Ăn 2/8 Đà Nẵng164
18-04-23Quảng Nam: 576,039,048,944,796,859,309,084,
Đắc Lắc: 556,761,158,291,362,545,645,089
Ăn 1/8 Quảng Nam262
17-04-23Phú Yên: 015,830,564,729,841,538,475,308,
TT Huế: 447,502,544,902,314,174,164,092
Trượt191
16-04-23Khánh Hòa: 506,518,165,417,824,149,898,418,
Kon Tum: 970,224,280,886,718,100,193,735,
: 363,523,660,700,262,827,869,667
Ăn 1/8 Khánh Hòa,
Ăn 1/8 Kon Tum
146
15-04-23Đắc Nông: 020,127,122,023,812,727,631,511,
Quảng Ngãi: 636,159,430,907,846,708,402,471,
Đà Nẵng: 772,409,444,351,908,281,911,096
Ăn 1/8 Đắc Nông,
Ăn 2/8 Quảng Ngãi,
Ăn 5/8 Đà Nẵng
206
14-04-23Ninh Thuận: 734,721,723,358,847,714,073,928,
Gia Lai: 946,409,478,672,497,157,854,960
Trượt107
13-04-23Quảng Bình: 114,976,580,983,202,472,636,131,
Quảng Trị: 205,899,447,045,517,615,950,495,
Bình Định: 335,182,545,174,816,559,176,235
Trượt166
12-04-23Khánh Hòa: 648,288,546,311,132,202,709,910,
Đà Nẵng: 030,292,067,731,226,588,045,233
Ăn 2/8 Khánh Hòa,
Ăn 5/8 Đà Nẵng
204
11-04-23Quảng Nam: 734,266,346,939,180,339,503,651,
Đắc Lắc: 789,024,952,869,322,158,966,817
Ăn 4/8 Quảng Nam176
10-04-23Phú Yên: 867,090,134,443,730,948,442,102,
TT Huế: 798,881,340,231,302,757,328,468
Ăn 5/8 Phú Yên116
09-04-23Khánh Hòa: 028,290,046,078,452,951,883,016,
Kon Tum: 464,939,092,431,754,656,215,966,
: 666,237,616,988,016,892,235,905
Ăn 3/8 Khánh Hòa177
08-04-23Đắc Nông: 436,352,033,183,587,236,473,342,
Quảng Ngãi: 787,153,984,707,623,987,161,484,
Đà Nẵng: 841,797,296,424,996,602,382,639
Ăn 4/8 Đà Nẵng153
07-04-23Ninh Thuận: 671,766,573,520,186,789,684,063,
Gia Lai: 275,688,457,104,080,418,041,979
Ăn 1/8 Ninh Thuận192
06-04-23Quảng Bình: 623,085,669,777,933,051,587,987,
Quảng Trị: 555,943,246,410,639,001,141,940,
Bình Định: 729,957,522,637,159,131,101,741
Ăn 4/8 Quảng Trị,
Ăn 1/8 Bình Định
134
05-04-23Khánh Hòa: 655,660,569,942,138,554,804,738,
Đà Nẵng: 398,051,178,179,589,089,772,128
Ăn 5/8 Khánh Hòa,
Ăn 5/8 Đà Nẵng
257
04-04-23Quảng Nam: 715,085,519,775,377,793,710,555,
Đắc Lắc: 922,409,311,976,791,404,884,740
Ăn 1/8 Quảng Nam160
03-04-23Phú Yên: 022,472,129,759,026,482,671,099,
TT Huế: 099,195,294,101,385,625,617,942
Ăn 4/8 Phú Yên,
Ăn 1/8 TT Huế
185
02-04-23Khánh Hòa: 000,137,781,588,246,004,435,657,
Kon Tum: 368,048,632,205,090,846,689,380,
: 840,144,455,281,978,419,596,250
Ăn 1/8 311
01-04-23Đắc Nông: 024,803,689,263,404,401,345,467,
Quảng Ngãi: 918,352,738,646,369,060,894,687,
Đà Nẵng: 538,447,535,424,961,089,202,969
Ăn 1/8 Đắc Nông47
31-03-23Ninh Thuận: 863,466,963,507,906,582,915,493,
Gia Lai: 087,732,403,675,933,532,574,789
Ăn 1/8 Ninh Thuận188
30-03-23Quảng Bình: 927,739,396,015,199,148,145,029,
Quảng Trị: 371,611,322,830,988,591,783,924,
Bình Định: 547,201,354,081,472,949,260,442
Ăn 1/8 Quảng Bình93
29-03-23Khánh Hòa: 020,831,619,510,239,877,292,733,
Đà Nẵng: 809,035,743,158,965,836,384,466
Ăn 1/8 Khánh Hòa,
Ăn 1/8 Đà Nẵng
48
28-03-23Quảng Nam: 998,833,528,782,784,919,642,826,
Đắc Lắc: 890,092,946,452,475,564,839,912
Ăn 3/8 Quảng Nam156
27-03-23TT Huế: 527,593,253,811,857,127,717,109,
Phú Yên: 623,866,283,232,581,181,688,750
Ăn 3/8 Phú Yên100
26-03-23Khánh Hòa: 039,414,387,116,086,105,902,713,
Kon Tum: 333,696,213,938,907,005,888,797,
: 365,644,113,433,754,792,213,822
Ăn 1/8 Khánh Hòa,
Ăn 2/8
216
25-03-23Đắc Nông: 543,259,700,702,962,357,837,751,
Quảng Ngãi: 670,802,850,478,444,279,507,601,
Đà Nẵng: 295,803,984,066,164,299,129,995
Ăn 1/8 Đắc Nông222
24-03-23Ninh Thuận: 370,170,047,509,864,701,703,663,
Gia Lai: 006,835,667,789,985,192,609,714
Ăn 2/8 Gia Lai219
23-03-23Quảng Bình: 823,535,713,217,853,093,648,735,
Quảng Trị: 228,608,951,595,211,111,317,232,
Bình Định: 754,832,479,900,984,769,302,684
Ăn 2/8 Bình Định135
22-03-23Khánh Hòa: 103,953,501,007,484,982,427,284,
Đà Nẵng: 628,164,841,277,176,172,282,275
Trượt45
21-03-23Quảng Nam: 983,593,807,298,611,861,098,648,
Đắc Lắc: 776,043,089,806,196,595,670,310
Trượt123
20-03-23Phú Yên: 581,440,623,337,326,940,101,858,
TT Huế: 491,687,624,127,851,304,903,719
Trượt56
19-03-23Khánh Hòa: 151,644,043,569,796,334,235,714,
Kon Tum: 309,988,166,010,282,657,252,527,
: 992,200,202,536,978,183,905,844
Ăn 5/8 215
18-03-23Đắc Nông: 912,820,608,651,412,610,315,276,
Quảng Ngãi: 848,212,089,049,152,831,008,316,
Đà Nẵng: 061,202,607,001,656,651,402,100
Ăn 4/8 Quảng Ngãi,
Ăn 1/8 Đà Nẵng
135
17-03-23Gia Lai: 123,632,160,517,005,313,665,189,
Ninh Thuận: 381,696,075,531,800,922,318,292
Trượt93
16-03-23Quảng Bình: 348,334,393,109,471,529,480,271,
Quảng Trị: 554,300,597,520,906,572,942,731,
Bình Định: 102,793,336,524,303,516,899,111
Ăn 1/8 Quảng Bình,
Ăn 1/8 Quảng Trị,
Ăn 1/8 Bình Định
197
15-03-23Khánh Hòa: 616,549,657,388,595,916,508,649,
Đà Nẵng: 460,216,417,997,082,851,700,420
Trượt232
14-03-23Quảng Nam: 737,974,407,452,042,461,654,880,
Đắc Lắc: 439,928,190,168,532,549,941,141
Trượt74
13-03-23Phú Yên: 433,523,286,598,560,331,518,655,
TT Huế: 610,901,967,663,001,907,101,808
Trượt71
12-03-23: 482,924,069,816,675,567,557,010,
Kon Tum: 168,223,171,129,681,544,225,658,
Khánh Hòa: 420,398,573,229,067,279,378,715
Ăn 1/8 Khánh Hòa326