
XEM SỐ VÍP PHÍ: 500,000 VNĐ
⇒ Chốt số chuẩn cam kết 100% ăn lớn!
⇒ Anh em có thể nạp thẻ lấy số ngay lúc này
⇒ Hỗ trợ thẻ cào mạng: Viettel
⇒ Tự Tin Lấy Số Đánh Lớn và Giàu To!!
⇒ Nạp thẻ lỗi A⁄E Vui lòng CHÁT VỚI CHÚNG TÔI để được hỗ trợ. Xin cảm ơn!
Dàn Đề 8 Con MT VIP chuẩn nhất trong ngày!
Giá: 500,000đ.
Giá: 500,000đ.
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận thẻ cào Viettel
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả | Người Theo |
---|---|---|---|
19-01-21 | |||
18-01-21 | TT Huế: 45,04,92,97,93,81,10,79, Phú Yên: 74,11,44,33,20,89,15,99 | Ăn 89 Phú Yên | 242 |
17-01-21 | Kon Tum: 58,32,86,57,22,66,21,71, Khánh Hòa: 58,15,99,07,53,12,72,35 | Ăn 07 Khánh Hòa | 207 |
16-01-21 | Đà Nẵng: 16,51,95,76,98,88,30,61, Quảng Ngãi: 84,27,32,17,61,04,40,18, Đắc Nông: 82,55,53,14,40,45,78,51 | Ăn 61 Quảng Ngãi, Ăn 78 Đắc Nông | 82 |
15-01-21 | Gia Lai: 31,82,06,02,78,71,09,16, Ninh Thuận: 43,68,07,55,67,63,00,48 | Ăn 78 Gia Lai | 45 |
14-01-21 | Bình Định: 29,42,69,55,74,18,51,93, Quảng Trị: 37,95,27,16,48,63,33,40, Quảng Bình: 43,23,19,11,32,13,70,57 | Ăn 48 Quảng Trị, Ăn 57 Quảng Bình | 68 |
13-01-21 | Đà Nẵng: 74,62,93,18,35,36,10,73, Khánh Hòa: 53,88,25,29,20,75,67,11 | Ăn 10 Đà Nẵng | 152 |
12-01-21 | Đắc Lắc: 00,16,79,20,18,91,24,44, Quảng Nam: 35,36,80,37,22,45,89,16 | Ăn 91 Đắc Lắc, Ăn 36 Quảng Nam | 194 |
11-01-21 | TT Huế: 00,24,81,13,20,25,96,51, Phú Yên: 88,68,55,47,30,44,46,03 | Ăn 96 TT Huế, Ăn 03 Phú Yên | 138 |
10-01-21 | Kon Tum: 71,59,53,79,58,04,82,63, Khánh Hòa: 21,83,79,63,47,55,29,91 | Ăn 21 Khánh Hòa | 175 |
09-01-21 | Đà Nẵng: 74,44,24,18,21,11,43,82, Quảng Ngãi: 24,61,52,32,51,07,44,26, Đắc Nông: 30,02,23,59,96,25,41,11 | Trượt | 175 |
08-01-21 | Gia Lai: 67,68,97,41,22,96,24,83, Ninh Thuận: 79,02,23,75,85,82,05,25 | Ăn 02 Ninh Thuận | 173 |
07-01-21 | Bình Định: 35,47,44,27,26,36,92,97, Quảng Trị: 21,62,34,24,04,66,21,69, Quảng Bình: 49,84,54,25,31,88,27,56 | Ăn 36 Bình Định, Ăn 21 Quảng Trị, Ăn 54 Quảng Bình | 151 |
06-01-21 | Đà Nẵng: 56,36,98,92,71,01,24,27, Khánh Hòa: 41,23,61,69,19,49,76,63 | Ăn 01 Đà Nẵng, Ăn 23 Khánh Hòa | 125 |
05-01-21 | Đắc Lắc: 39,82,67,96,94,73,78,42, Quảng Nam: 72,80,82,60,05,31,73,56 | Trượt | 180 |
04-01-21 | TT Huế: 64,02,57,04,89,24,75,44, Phú Yên: 02,56,78,43,39,40,42,46 | Ăn 64 TT Huế | 133 |
03-01-21 | Kon Tum: 46,82,85,31,20,27,05,07, Khánh Hòa: 15,44,68,27,61,37,49,55 | Ăn 20 Kon Tum | 261 |
02-01-21 | Đà Nẵng: 97,80,41,43,07,25,30,22, Quảng Ngãi: 78,81,80,00,19,18,87,29, Đắc Nông: 73,23,24,19,08,85,99,53 | Ăn 07 Đà Nẵng, Ăn 99 Đắc Nông | 187 |
01-01-21 | Gia Lai: 14,15,33,70,25,52,30,92, Ninh Thuận: 11,33,23,41,49,99,45,47 | Trượt | 192 |
31-12-20 | Bình Định: 78,32,22,88,61,12,77,93, Quảng Trị: 65,21,19,23,93,87,73,06, Quảng Bình: 98,37,05,16,32,36,28,29 | Ăn 87 Quảng Trị, Ăn 16 Quảng Bình | 201 |
30-12-20 | Đà Nẵng: 59,81,10,65,94,39,64,41, Khánh Hòa: 21,46,06,12,41,29,16,71 | Ăn 10 Đà Nẵng, Ăn 16 Khánh Hòa | 83 |
29-12-20 | Đắc Lắc: 50,41,03,98,49,86,68,44, Quảng Nam: 17,27,53,63,72,07,42,02 | Ăn 03 Đắc Lắc, Ăn 53 Quảng Nam | 208 |
28-12-20 | TT Huế: 42,15,90,69,43,16,48,25, Phú Yên: 33,67,39,18,92,14,15,73 | Trượt | 109 |
27-12-20 | Kon Tum: 01,29,67,18,97,13,21,60, Khánh Hòa: 56,32,20,18,59,19,52,08 | Trượt | 145 |
26-12-20 | Đà Nẵng: 04,39,01,37,16,95,41,67, Quảng Ngãi: 72,08,34,52,20,02,09,27, Đắc Nông: 24,53,45,08,47,02,77,57 | Ăn 39 Đà Nẵng | 126 |
25-12-20 | Gia Lai: 31,52,95,58,25,26,83,07, Ninh Thuận: 11,91,97,37,65,49,68,51 | Ăn 95 Gia Lai, Ăn 11 Ninh Thuận | 191 |
24-12-20 | Bình Định: 51,22,74,73,13,90,94,23, Quảng Trị: 32,12,63,82,16,25,17,68, Quảng Bình: 29,30,53,65,43,07,52,90 | Ăn 74 Bình Định | 186 |
23-12-20 | Đà Nẵng: 46,40,08,56,64,61,45,10, Khánh Hòa: 42,96,59,02,77,67,58,87 | Ăn 96 Khánh Hòa | 73 |
22-12-20 | Đắc Lắc: 68,78,01,50,60,93,76,38, Quảng Nam: 60,19,22,43,45,56,18,99 | Ăn 50 Đắc Lắc, Ăn 18 Quảng Nam | 276 |
21-12-20 | TT Huế: 14,72,85,10,97,56,47,87, Phú Yên: 23,64,14,83,90,72,82,85 | Ăn 85 TT Huế, Ăn 85 Phú Yên | 136 |
20-12-20 | Kon Tum: 77,55,65,18,13,97,03,73, Khánh Hòa: 65,13,62,75,86,25,78,33 | Trượt | 147 |
19-12-20 | Đà Nẵng: 61,73,32,84,23,14,60,90, Quảng Ngãi: 94,47,54,92,67,91,36,99, Đắc Nông: 63,77,89,61,23,67,93,52 | Ăn 84 Đà Nẵng, Ăn 36 Quảng Ngãi | 178 |
18-12-20 | Gia Lai: 98,92,68,23,75,66,14,50, Ninh Thuận: 30,35,27,77,37,62,75,84 | Ăn 35 Ninh Thuận | 184 |
17-12-20 | Bình Định: 21,42,39,33,65,83,36,98, Quảng Trị: 18,59,26,04,62,12,73,31, Quảng Bình: 25,17,72,93,97,60,01,18 | Ăn 31 Quảng Trị, Ăn 18 Quảng Bình | 100 |
16-12-20 | Đà Nẵng: 07,40,66,39,46,33,41,91, Khánh Hòa: 14,53,81,08,72,76,18,46 | Trượt | 214 |
15-12-20 | Đắc Lắc: 87,62,98,76,58,27,26,16, Quảng Nam: 49,37,24,50,61,88,91,25 | Ăn 16 Đắc Lắc, Ăn 50 Quảng Nam | 272 |
14-12-20 | TT Huế: 99,58,68,88,00,24,75,02, Phú Yên: 88,31,15,27,08,39,60,11 | Ăn 39 Phú Yên | 237 |
13-12-20 | Kon Tum: 15,11,68,56,03,14,36,64, Khánh Hòa: 73,41,96,95,28,72,90,66 | Ăn 73 Khánh Hòa | 107 |
12-12-20 | Đà Nẵng: 78,55,40,25,33,84,99,93, Quảng Ngãi: 77,17,66,82,81,94,22,25, Đắc Nông: 37,02,52,83,09,16,69,09 | Trượt | 154 |
11-12-20 | Gia Lai: 95,06,47,24,93,91,57,02, Ninh Thuận: 78,93,98,44,76,96,35,53 | Ăn 93 Gia Lai, Ăn 35 Ninh Thuận | 142 |
10-12-20 | Bình Định: 62,77,43,64,25,44,67,05, Quảng Trị: 26,44,65,42,11,10,52,30, Quảng Bình: 99,09,52,06,35,54,70,29 | Ăn 26 Quảng Trị | 120 |
09-12-20 | Đà Nẵng: 78,17,74,28,67,33,08,00, Khánh Hòa: 66,52,42,88,22,17,70,00 | Ăn 52 Khánh Hòa | 232 |
08-12-20 | Đắc Lắc: 32,36,57,61,66,71,00,88, Quảng Nam: 72,12,97,51,46,70,88,92 | Ăn 32 Đắc Lắc | 214 |
07-12-20 | TT Huế: 11,77,21,06,96,43,24,57, Phú Yên: 62,42,48,85,77,71,99,78 | Ăn 11 TT Huế | 21 |
06-12-20 | Kon Tum: 18,64,16,57,14,20,97,38, Khánh Hòa: 63,31,33,94,50,61,32,28 | Ăn 28 Khánh Hòa | 101 |
05-12-20 | Đà Nẵng: 54,55,82,05,49,70,41,31, Quảng Ngãi: 00,94,37,40,28,45,70,93, Đắc Nông: 63,66,53,86,64,38,55,36 | Ăn 70 Quảng Ngãi, Ăn 86 Đắc Nông | 156 |
04-12-20 | Gia Lai: 21,43,16,32,59,02,31,96, Ninh Thuận: 64,90,95,86,58,75,78,38 | Ăn 59 Gia Lai, Ăn 78 Ninh Thuận | 183 |
03-12-20 | Bình Định: 32,22,81,15,25,82,95,79, Quảng Trị: 28,60,29,00,01,96,85,87, Quảng Bình: 40,66,37,32,47,05,27,07 | Ăn 15 Bình Định, Ăn 66 Quảng Bình | 139 |
02-12-20 | Đà Nẵng: 90,12,50,96,09,62,33,48, Khánh Hòa: 18,12,36,22,28,11,71,29 | Trượt | 107 |
01-12-20 | Đắc Lắc: 98,92,57,46,69,24,40,44, Quảng Nam: 21,30,84,50,97,76,74,09 | Ăn 44 Đắc Lắc, Ăn 74 Quảng Nam | 174 |
30-11-20 | TT Huế: 98,42,99,39,15,03,63,66, Phú Yên: 78,92,36,44,74,57,03,71 | Ăn 78 Phú Yên | 239 |
29-11-20 | Kon Tum: 37,20,64,90,83,24,75,72, Khánh Hòa: 42,14,74,52,73,68,48,40 | Ăn 72 Kon Tum, Ăn 48 Khánh Hòa | 130 |
28-11-20 | Đà Nẵng: 54,66,78,17,94,65,04,35, Quảng Ngãi: 86,64,54,03,43,98,16,65, Đắc Nông: 49,28,55,53,84,93,96,51 | Ăn 86 Quảng Ngãi | 198 |
27-11-20 | Gia Lai: 41,34,75,77,84,71,40,44, Ninh Thuận: 77,19,50,64,04,03,54,70 | Ăn 41 Gia Lai, Ăn 50 Ninh Thuận | 249 |
26-11-20 | Bình Định: 63,62,99,16,56,27,94,72, Quảng Trị: 02,51,81,77,14,13,60,44, Quảng Bình: 40,18,25,54,53,01,35,12 | Ăn 62 Bình Định, Ăn 81 Quảng Trị, Ăn 53 Quảng Bình | 193 |
25-11-20 | Đà Nẵng: 67,46,59,83,91,84,23,15, Khánh Hòa: 43,40,51,37,73,24,04,08 | Trượt | 149 |
24-11-20 | Đắc Lắc: 70,13,16,18,23,96,45,30, Quảng Nam: 94,32,55,01,40,38,21,93 | Trượt | 135 |
23-11-20 | Phú Yên: 41,60,16,89,67,28,46,11, TT Huế: 98,59,92,56,34,73,70,36 | Ăn 67 Phú Yên, Ăn 98 TT Huế | 179 |
22-11-20 | Kon Tum: 78,09,95,36,96,03,96,70, Khánh Hòa: 18,39,55,68,31,80,44,00 | Ăn 00 Khánh Hòa | 79 |
21-11-20 | Đà Nẵng: 91,07,94,23,50,43,99,52, Quảng Ngãi: 48,78,12,34,47,77,17,82, Đắc Nông: 77,30,51,98,78,05,35,31 | Ăn 94 Đà Nẵng, Ăn 05 Đắc Nông | 212 |
20-11-20 | Gia Lai: 68,59,74,45,99,95,38,50, Ninh Thuận: 45,08,16,53,26,28,48,71 | Trượt | 136 |
19-11-20 | Bình Định: 22,85,75,71,66,06,60,63, Quảng Trị: 76,53,12,15,39,65,63,68, Quảng Bình: 06,51,44,57,39,15,59,88 | Ăn 85 Bình Định, Ăn 65 Quảng Trị, Ăn 88 Quảng Bình | 109 |
18-11-20 | Đà Nẵng: 60,10,94,35,15,62,84,39, Khánh Hòa: 19,82,02,85,62,92,51,37 | Ăn 15 Đà Nẵng | 99 |
17-11-20 | Đắc Lắc: 61,71,64,28,16,53,93,99, Quảng Nam: 39,19,57,62,44,69,80,83 | Ăn 71 Đắc Lắc | 158 |
16-11-20 | TT Huế: 33,66,68,55,20,06,00,96, Phú Yên: 07,21,63,48,18,88,71,13 | Trượt | 251 |
15-11-20 | Kon Tum: 43,52,24,68,36,60,88,28, Khánh Hòa: 98,75,68,18,54,03,27,61 | Ăn 28 Kon Tum | 177 |
14-11-20 | Đà Nẵng: 36,46,28,64,99,59,69,34, Quảng Ngãi: 33,58,11,73,02,96,46,00, Đắc Nông: 61,57,94,82,50,38,88,44 | Ăn 69 Đà Nẵng | 252 |
13-11-20 | Gia Lai: 19,03,58,68,62,70,95,64, Ninh Thuận: 55,08,77,12,83,84,49,39 | Trượt | 236 |
12-11-20 | Bình Định: 62,74,98,78,39,13,69,38, Quảng Trị: 40,67,53,85,70,93,41,50, Quảng Bình: 93,72,90,46,56,83,13,96 | Ăn 40 Quảng Trị, Ăn 13 Quảng Bình | 234 |
11-11-20 | Đà Nẵng: 42,03,02,74,98,91,65,55, Khánh Hòa: 11,96,46,91,38,33,40,27 | Ăn 02 Đà Nẵng, Ăn 11 Khánh Hòa | 234 |
10-11-20 | Đắc Lắc: 33,97,52,57,62,80,87,30, Quảng Nam: 99,82,69,86,94,02,05,66 | Ăn 97 Đắc Lắc, Ăn 99 Quảng Nam | 130 |
09-11-20 | TT Huế: 90,93,02,68,12,94,14,43, Phú Yên: 05,19,97,59,84,00,79,16 | Trượt | 186 |
08-11-20 | Kon Tum: 55,15,96,07,73,09,11,34, Khánh Hòa: 99,39,91,07,66,88,27,06 | Ăn 99 Khánh Hòa | 105 |
07-11-20 | Đà Nẵng: 75,22,42,19,07,52,84,93, Quảng Ngãi: 99,69,45,75,61,07,94,04, Đắc Nông: 13,34,89,58,83,16,06,53 | Ăn 75 Đà Nẵng, Ăn 45 Quảng Ngãi, Ăn 83 Đắc Nông | 136 |
06-11-20 | Gia Lai: 75,21,47,09,95,19,79,32, Ninh Thuận: 67,42,30,47,27,22,89,97 | Ăn 30 Ninh Thuận | 115 |
05-11-20 | Bình Định: 97,70,05,90,33,41,24,59, Quảng Trị: 47,11,21,33,44,78,89,67, Quảng Bình: 82,29,38,27,94,41,52,85 | Ăn 59 Bình Định, Ăn 67 Quảng Trị | 63 |
04-11-20 | Đà Nẵng: 90,31,86,46,13,12,52,94, Khánh Hòa: 10,69,86,95,68,50,75,11 | Ăn 86 Đà Nẵng | 205 |
03-11-20 | Đắc Lắc: 39,04,08,13,60,21,48,03, Quảng Nam: 56,38,03,20,53,78,01,37 | Trượt | 120 |
02-11-20 | TT Huế: 10,48,04,36,68,02,43,40, Phú Yên: 32,13,36,72,79,75,28,50 | Ăn 40 TT Huế | 224 |
01-11-20 | Kon Tum: 46,44,11,22,61,40,37,28, Khánh Hòa: 40,32,47,58,02,72,65,90 | Trượt | 212 |
31-10-20 | Đà Nẵng: 26,22,98,62,35,64,96,85, Quảng Ngãi: 50,05,77,37,28,31,73,26, Đắc Nông: 17,56,63,12,64,71,24,79 | Ăn 50 Quảng Ngãi | 203 |
30-10-20 | Gia Lai: 44,58,76,89,23,90,29,82, Ninh Thuận: 25,50,26,68,89,83,97,04 | Ăn 82 Gia Lai | 118 |
29-10-20 | Bình Định: 45,25,64,09,57,18,03,69, Quảng Trị: 50,49,20,61,21,61,44,05, Quảng Bình: 37,62,97,30,95,76,11,90 | Ăn 61 Quảng Trị, Ăn 97 Quảng Bình | 138 |
28-10-20 | Đà Nẵng: 15,04,53,38,99,21,74,85, Khánh Hòa: 49,62,77,60,72,28,81,23 | Ăn 38 Đà Nẵng, Ăn 81 Khánh Hòa | 27 |
27-10-20 | Đắc Lắc: 54,99,13,96,17,55,83,31, Quảng Nam: 41,19,95,55,47,44,90,81 | Trượt | 162 |
26-10-20 | TT Huế: 88,33,12,21,69,29,18,37, Phú Yên: 15,59,46,19,74,89,72,28 | Ăn 29 TT Huế | 107 |
25-10-20 | Kon Tum: 47,65,20,33,99,90,03,11, Khánh Hòa: 04,95,31,15,61,97,19,50 | Ăn 33 Kon Tum, Ăn 15 Khánh Hòa | 102 |
24-10-20 | Quảng Ngãi: 26,67,65,59,52,82,29,61, Đắc Nông: 92,14,50,76,74,25,89,05, Đà Nẵng: 70,03,83,99,27,64,52,96 | Trượt | 150 |