
XEM SỐ VÍP PHÍ: 800,000 VNĐ
⇒ Chốt số chuẩn cam kết 100% ăn lớn!
⇒ Anh em có thể nạp thẻ lấy số ngay lúc này
⇒ Hỗ trợ thẻ cào mạng: Viettel
⇒ Tự Tin Lấy Số Đánh Lớn và Giàu To!!
⇒ Nạp thẻ lỗi A⁄E Vui lòng CHÁT VỚI CHÚNG TÔI để được hỗ trợ. Xin cảm ơn!
Dàn Xíu Chủ 10 Con MT Ăn Chắc chuẩn nhất trong ngày!
Giá: 800,000đ.
Giá: 800,000đ.
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận thẻ cào Viettel
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả | Người Theo |
---|---|---|---|
19-01-21 | |||
18-01-21 | TT Huế: 331,319,899,548,510,791,478,629,611,380, Phú Yên: 817,852,446,641,785,596,144,443,089,896 | Trúng 791 TT Huế, Trúng 089 Phú Yên | 150 |
17-01-21 | Kon Tum: 855,486,978,086,786,353,859,875,693,307, Khánh Hòa: 550,845,863,478,155,379,197,507,349,108 | Trúng 507 Khánh Hòa | 225 |
16-01-21 | Đà Nẵng: 286,076,689,468,887,669,206,284,599,053, Quảng Ngãi: 495,175,633,421,728,002,502,655,388,341, Đắc Nông: 014,527,706,056,819,888,432,969,778,951 | Trúng 778 Đắc Nông | 243 |
15-01-21 | Gia Lai: 483,910,275,503,985,864,674,458,671,956, Ninh Thuận: 606,981,585,570,345,279,893,475,421,052 | Trượt | 201 |
14-01-21 | Bình Định: 237,133,820,589,718,491,571,890,244,574, Quảng Trị: 342,052,281,720,048,649,022,190,548,651, Quảng Bình: 866,822,698,864,502,141,355,387,039,961 | Trúng 048 Quảng Trị | 221 |
13-01-21 | Đà Nẵng: 886,234,647,910,875,792,171,493,640,064, Khánh Hòa: 338,482,246,691,988,148,660,492,702,399 | Trúng 910 Đà Nẵng | 245 |
12-01-21 | Đắc Lắc: 048,694,333,488,667,093,986,149,220,559, Quảng Nam: 197,575,053,611,615,601,741,972,421,325 | Trượt | 268 |
11-01-21 | TT Huế: 638,196,676,627,501,704,163,795,985,845, Phú Yên: 579,492,283,941,575,803,562,699,271,580 | Trúng 196 TT Huế, Trúng 803 Phú Yên | 210 |
10-01-21 | Kon Tum: 468,034,805,283,511,328,753,469,614,343, Khánh Hòa: 621,261,872,392,913,254,227,567,279,446 | Trúng 621 Khánh Hòa | 224 |
09-01-21 | Đà Nẵng: 281,224,448,676,820,514,185,257,267,617, Quảng Ngãi: 353,801,477,208,722,907,154,772,703,658, Đắc Nông: 776,244,442,264,172,297,236,019,667,029 | Trượt | 201 |
08-01-21 | Gia Lai: 269,518,119,634,080,150,761,441,554,418, Ninh Thuận: 359,967,092,427,840,328,210,625,774,531 | Trúng 418 Gia Lai | 284 |
07-01-21 | Bình Định: 064,646,993,109,170,401,870,649,915,924, Quảng Trị: 891,091,161,672,443,024,193,008,922,840, Quảng Bình: 045,971,054,277,136,160,682,471,181,220 | Trúng 054 Quảng Bình | 228 |
06-01-21 | Đà Nẵng: 495,643,705,592,192,835,957,824,205,685, Khánh Hòa: 471,176,779,862,798,523,828,413,282,046 | Trượt | 205 |
05-01-21 | Đắc Lắc: 450,743,561,530,161,089,285,477,623,901, Quảng Nam: 612,174,346,325,501,978,692,504,056,897 | Trượt | 208 |
04-01-21 | TT Huế: 925,660,453,326,477,731,465,689,050,464, Phú Yên: 991,293,986,221,899,732,977,706,842,748 | Trúng 464 TT Huế | 246 |
03-01-21 | Kon Tum: 009,099,613,911,082,793,202,712,828,324, Khánh Hòa: 026,153,440,862,595,456,367,727,564,104 | Trúng 564 Khánh Hòa | 162 |
02-01-21 | Đà Nẵng: 391,377,948,723,714,180,681,526,262,745, Quảng Ngãi: 225,397,185,818,066,523,703,346,010,099, Đắc Nông: 632,600,248,255,898,604,386,612,078,558 | Trúng 225 Quảng Ngãi | 195 |
01-01-21 | Gia Lai: 556,702,813,118,780,773,828,256,647,009, Ninh Thuận: 589,698,388,152,981,237,967,974,984,786 | Trượt | 248 |
31-12-20 | Bình Định: 670,553,923,645,589,932,488,956,596,600, Quảng Trị: 603,812,187,139,945,873,735,524,720,048, Quảng Bình: 308,656,348,555,352,711,093,504,053,226 | Trúng 956 Bình Định, Trúng 187 Quảng Trị | 235 |
30-12-20 | Đà Nẵng: 502,558,758,813,922,450,910,930,038,058, Khánh Hòa: 775,716,144,346,401,613,995,519,339,385 | Trúng 910 Đà Nẵng, Trúng 716 Khánh Hòa | 217 |
29-12-20 | Đắc Lắc: 336,070,126,300,725,769,543,744,597,103, Quảng Nam: 061,501,765,219,601,853,845,797,286,182 | Trúng 103 Đắc Lắc, Trúng 853 Quảng Nam | 268 |
28-12-20 | TT Huế: 373,677,132,229,916,376,123,996,934,528, Phú Yên: 400,543,972,762,048,262,168,003,621,177 | Trượt | 167 |
27-12-20 | Kon Tum: 777,304,275,575,561,200,094,021,052,207, Khánh Hòa: 610,829,554,860,309,976,954,122,542,987 | Trúng 200 Kon Tum | 153 |
26-12-20 | Đà Nẵng: 905,641,389,520,440,639,569,733,579,139, Quảng Ngãi: 876,905,598,023,851,165,897,731,856,913, Đắc Nông: 801,660,744,306,908,774,274,756,771,616 | Trúng Đà Nẵng, Trúng 023 Quảng Ngãi, Trúng 744 Đắc Nông | 206 |
25-12-20 | Gia Lai: 478,683,685,786,518,221,681,829,664,626, Ninh Thuận: 340,242,714,206,589,149,249,025,019,611 | Trúng 611 Ninh Thuận | 275 |
24-12-20 | Bình Định: 258,197,792,518,190,017,900,411,265,941, Quảng Trị: 895,404,504,611,622,043,308,259,969,893, Quảng Bình: 714,038,495,509,418,860,097,311,745,971 | Trúng 038 Quảng Bình | 270 |
23-12-20 | Đà Nẵng: 105,326,146,826,194,504,541,734,802,961, Khánh Hòa: 144,080,641,596,826,352,705,925,820,503 | Trúng 596 Khánh Hòa | 219 |
22-12-20 | Đắc Lắc: 216,312,787,191,709,201,391,458,250,422, Quảng Nam: 587,215,008,554,737,155,421,838,496,559 | Trúng 250 Đắc Lắc | 226 |
21-12-20 | TT Huế: 671,236,586,119,473,604,696,203,562,317, Phú Yên: 398,681,612,973,124,126,003,685,839,204 | Trúng 685 Phú Yên | 210 |
20-12-20 | Kon Tum: 418,750,418,480,989,676,873,266,559,942, Khánh Hòa: 875,356,245,911,785,602,051,611,564,935 | Trượt | 214 |
19-12-20 | Đà Nẵng: 684,644,551,494,437,143,296,579,465,599, Quảng Ngãi: 166,012,925,356,517,636,674,128,065,662, Đắc Nông: 770,053,888,782,885,192,968,991,990,871 | Trúng 684 Đà Nẵng, Trúng Quảng Ngãi, Trúng 871 Đắc Nông | 225 |
18-12-20 | Gia Lai: 285,759,864,133,764,499,014,271,633,139, Ninh Thuận: 904,014,643,266,935,907,610,923,867,985 | Trúng 764 Gia Lai | 192 |
17-12-20 | Bình Định: 709,619,451,261,231,047,080,406,936,056, Quảng Trị: 563,388,733,559,125,225,106,639,054,551, Quảng Bình: 707,357,482,096,708,905,535,599,140,080 | Trúng 261 Bình Định | 227 |
16-12-20 | Đà Nẵng: 369,995,366,082,241,429,436,434,588,443, Khánh Hòa: 031,205,672,654,084,410,955,433,987,572 | Trượt | 264 |
15-12-20 | Đắc Lắc: 773,949,316,591,710,017,877,490,287,583, Quảng Nam: 737,250,807,552,337,216,699,900,567,103 | Trúng 250 Quảng Nam | 186 |
14-12-20 | TT Huế: 758,492,672,243,340,575,562,711,977,501, Phú Yên: 002,063,100,268,934,627,632,635,181,839 | Trúng 340 TT Huế, Trúng 839 Phú Yên | 217 |
13-12-20 | Kon Tum: 974,086,944,454,075,846,022,414,484,342, Khánh Hòa: 833,260,143,772,876,737,373,503,366,271 | Trúng 373 Khánh Hòa | 166 |
12-12-20 | Đà Nẵng: 626,103,306,212,300,644,087,590,557,205, Quảng Ngãi: 019,325,726,360,358,980,959,416,722,341, Đắc Nông: 662,399,760,128,077,584,207,733,558,870 | Trượt | 208 |
11-12-20 | Gia Lai: 972,034,555,841,910,314,887,264,387,379, Ninh Thuận: 012,964,885,209,087,251,639,255,919,261 | Trượt | 154 |
10-12-20 | Bình Định: 311,027,685,377,668,034,077,194,016,357, Quảng Trị: 626,588,088,303,194,207,521,478,349,600, Quảng Bình: 624,434,268,170,158,186,109,590,357,730 | Trúng 626 Quảng Trị | 222 |
09-12-20 | Đà Nẵng: 025,408,878,924,145,066,598,887,525,606, Khánh Hòa: 371,396,541,786,507,106,983,418,115,609 | Trượt | 190 |
08-12-20 | Đắc Lắc: 176,481,470,039,550,904,655,306,032,831, Quảng Nam: 681,300,437,936,117,007,006,674,484,537 | Trúng 032 Đắc Lắc, Trúng 117 Quảng Nam | 211 |
07-12-20 | TT Huế: 235,584,190,013,658,463,912,616,511,027, Phú Yên: 538,515,766,743,052,027,979,018,496,499 | Trúng 511 TT Huế | 213 |
06-12-20 | Kon Tum: 016,229,590,979,306,044,012,735,458,837, Khánh Hòa: 297,898,867,163,218,320,055,892,107,288 | Trượt | 191 |
05-12-20 | Đà Nẵng: 293,092,712,461,252,708,627,880,435,933, Quảng Ngãi: 034,963,221,291,213,193,160,274,370,890, Đắc Nông: 546,850,691,960,682,004,295,554,793,886 | Trúng 370 Quảng Ngãi, Trúng 886 Đắc Nông | 243 |
04-12-20 | Gia Lai: 441,403,060,280,544,971,611,760,547,559, Ninh Thuận: 379,334,736,308,201,972,947,337,318,866 | Trúng 559 Gia Lai | 173 |
03-12-20 | Bình Định: 964,409,871,492,101,656,038,365,931,298, Quảng Trị: 818,799,192,294,332,607,538,826,771,541, Quảng Bình: 166,408,478,769,485,238,305,198,033,786 | Trúng 166 Quảng Bình | 215 |
02-12-20 | Đà Nẵng: 663,085,648,751,070,375,457,715,372,381, Khánh Hòa: 977,628,799,075,522,248,610,991,532,478 | Trượt | 154 |
01-12-20 | Đắc Lắc: 796,934,935,693,044,744,543,842,944,610, Quảng Nam: 390,114,535,910,833,911,996,224,903,121 | Trúng 744 Đắc Lắc | 196 |
30-11-20 | TT Huế: 261,107,208,731,561,556,710,459,864,176, Phú Yên: 986,769,457,612,957,204,001,262,210,000 | Trúng 731 TT Huế | 200 |
29-11-20 | Kon Tum: 269,979,314,774,813,117,934,394,171,399, Khánh Hòa: 074,488,263,077,419,294,128,290,699,382 | Trượt | 293 |
28-11-20 | Đà Nẵng: 822,202,620,693,619,858,456,312,178,310, Quảng Ngãi: 366,959,678,427,983,363,396,574,885,138, Đắc Nông: 345,924,441,334,620,195,039,080,219,722 | Trượt | 189 |
27-11-20 | Gia Lai: 747,750,241,330,757,325,347,981,319,226, Ninh Thuận: 946,561,549,805,834,343,058,874,920,565 | Trúng 241 Gia Lai | 248 |
26-11-20 | Bình Định: 962,328,812,244,969,682,566,668,727,315, Quảng Trị: 398,943,518,360,610,846,622,026,865,780, Quảng Bình: 255,515,126,962,695,611,863,477,258,982 | Trúng 962 Bình Định | 255 |
25-11-20 | Đà Nẵng: 198,174,630,925,982,129,937,114,216,189, Khánh Hòa: 303,943,978,851,071,019,325,414,013,728 | Trượt | 192 |
24-11-20 | Đắc Lắc: 428,055,371,160,041,383,450,596,983,776, Quảng Nam: 690,487,893,311,569,807,528,621,316,755 | Trúng 055 Đắc Lắc | 172 |
23-11-20 | TT Huế: 025,397,559,965,098,170,891,017,123,164, Phú Yên: 240,620,619,446,735,292,767,475,173,857 | Trúng 098 TT Huế, Trúng 767 Phú Yên | 199 |
22-11-20 | Kon Tum: 310,782,488,557,797,509,680,231,647,536, Khánh Hòa: 295,359,421,898,725,070,370,548,109,700 | Trúng 782 Kon Tum, Trúng 700 Khánh Hòa | 269 |
21-11-20 | Đà Nẵng: 034,926,241,191,094,661,850,980,272,087, Quảng Ngãi: 690,620,264,785,420,680,324,464,917,093, Đắc Nông: 073,662,803,534,009,834,237,738,844,308 | Trúng 094 Đà Nẵng, Trúng 420 Quảng Ngãi | 202 |
20-11-20 | Gia Lai: 793,319,543,829,134,786,238,212,181,664, Ninh Thuận: 197,916,141,837,076,398,470,145,588,353 | Trượt | 195 |
19-11-20 | Bình Định: 303,190,276,568,277,013,441,867,035,112, Quảng Trị: 656,761,038,607,974,426,283,319,432,658, Quảng Bình: 043,640,625,041,334,490,653,085,744,068 | Trượt | 156 |
18-11-20 | Đà Nẵng: 905,442,982,460,223,392,239,815,742,615, Khánh Hòa: 531,902,225,618,858,763,415,121,741,755 | Trượt | 189 |
17-11-20 | Đắc Lắc: 913,939,630,505,254,444,861,867,712,676, Quảng Nam: 195,825,321,686,030,802,225,514,181,616 | Trượt | 208 |
16-11-20 | TT Huế: 275,587,625,796,946,583,064,562,718,649, Phú Yên: 425,051,847,783,367,322,894,543,284,900 | Trượt | 186 |
15-11-20 | Kon Tum: 313,091,678,284,928,873,266,912,094,649, Khánh Hòa: 753,146,350,340,674,988,232,339,266,795 | Trúng 928 Kon Tum, Trúng 232 Khánh Hòa | 210 |
14-11-20 | Đà Nẵng: 278,581,626,047,254,997,407,191,261,067, Quảng Ngãi: 155,141,778,816,070,968,376,567,534,873, Đắc Nông: 534,188,525,027,036,568,783,587,390,032 | Trúng 568 Đắc Nông | 198 |
13-11-20 | Gia Lai: 681,420,567,582,733,004,756,619,076,618, Ninh Thuận: 123,941,690,458,910,226,938,636,223,757 | Trúng 458 Ninh Thuận | 163 |
12-11-20 | Bình Định: 974,703,761,948,030,187,224,317,639,923, Quảng Trị: 974,199,382,103,406,540,643,930,791,608, Quảng Bình: 517,294,330,882,102,802,013,115,931,759 | Trúng 224 Bình Định, Trúng 540 Quảng Trị, Trúng 013 Quảng Bình | 202 |
11-11-20 | Đà Nẵng: 852,098,153,964,375,860,985,502,384,522, Khánh Hòa: 023,901,230,718,891,493,355,730,151,993 | Trúng 502 Đà Nẵng | 253 |
10-11-20 | Đắc Lắc: 752,479,562,746,871,427,793,457,549,088, Quảng Nam: 825,497,233,661,464,811,345,360,459,329 | Trượt | 278 |
09-11-20 | TT Huế: 740,263,763,818,153,633,582,391,116,423, Phú Yên: 318,171,099,143,876,414,469,850,284,925 | Trượt | 205 |
08-11-20 | Kon Tum: 649,559,936,424,306,956,322,693,086,741, Khánh Hòa: 369,490,875,441,902,444,099,698,693,130 | Trúng 322 Kon Tum, Trúng 099 Khánh Hòa | 149 |
07-11-20 | Đà Nẵng: 675,174,115,164,775,429,172,110,270,852, Quảng Ngãi: 031,209,508,736,933,896,967,968,645,374, Đắc Nông: 968,047,756,904,440,283,509,375,476,527 | Trúng 675 Đà Nẵng, Trúng 645 Quảng Ngãi, Trúng 283 Đắc Nông | 233 |
06-11-20 | Gia Lai: 131,351,985,666,717,245,518,329,456,678, Ninh Thuận: 800,461,346,002,719,055,384,841,529,706 | Trượt | 217 |
05-11-20 | Bình Định: 995,524,257,538,794,190,812,887,205,346, Quảng Trị: 147,941,131,944,731,046,859,205,061,742, Quảng Bình: 135,266,201,032,729,079,838,044,896,600 | Trượt | 213 |
04-11-20 | Đà Nẵng: 190,056,172,847,441,613,219,091,897,575, Khánh Hòa: 889,051,898,272,240,963,273,274,840,213 | Trượt | 235 |
03-11-20 | Đắc Lắc: 509,045,095,270,722,303,549,559,291,537, Quảng Nam: 828,430,406,599,385,673,342,756,924,750 | Trúng 509 Đắc Lắc, Trúng 750 Quảng Nam | 214 |
02-11-20 | TT Huế: 483,857,167,856,915,363,596,038,315,203, Phú Yên: 436,693,450,466,729,225,254,567,467,186 | Trượt | 257 |
01-11-20 | Kon Tum: 309,653,306,208,003,424,804,405,665,974, Khánh Hòa: 808,998,215,649,044,196,047,714,913,139 | Trúng 405 Kon Tum | 206 |
31-10-20 | Đà Nẵng: 058,467,744,218,700,926,234,991,552,777, Quảng Ngãi: 394,138,357,383,628,529,171,883,859,227, Đắc Nông: 532,990,384,912,949,531,603,553,880,940 | Trượt | 170 |
30-10-20 | Gia Lai: 784,386,390,326,037,569,530,014,151,136, Ninh Thuận: 780,071,407,445,939,905,545,607,843,004 | Trượt | 163 |
29-10-20 | Bình Định: 680,731,074,834,151,204,321,081,792,521, Quảng Trị: 065,388,549,466,221,494,788,526,860,261, Quảng Bình: 500,997,433,239,116,848,115,485,403,639 | Trúng 261 Quảng Trị, Trúng 997 Quảng Bình | 200 |
28-10-20 | Đà Nẵng: 079,513,838,545,696,223,408,266,888,519, Khánh Hòa: 131,499,766,650,451,448,939,108,095,814 | Trúng 838 Đà Nẵng | 206 |
27-10-20 | Đắc Lắc: 218,824,766,747,835,004,975,105,924,539, Quảng Nam: 136,195,951,609,544,649,754,789,318,822 | Trượt | 152 |
26-10-20 | TT Huế: 983,394,291,955,489,833,639,969,850,936, Phú Yên: 652,617,097,830,569,429,389,336,226,354 | Trượt | 224 |
25-10-20 | Kon Tum: 409,585,050,921,136,676,959,423,508,840, Khánh Hòa: 579,529,551,498,688,365,224,757,355,714 | Trượt | 151 |
24-10-20 | Đà Nẵng: 613,632,921,059,045,783,532,212,839,078, Quảng Ngãi: 868,890,849,985,528,740,312,680,658,410, Đắc Nông: 083,922,318,818,346,187,767,316,726,558 | Trượt | 267 |