
XEM SỐ VÍP PHÍ: 500,000 VNĐ
⇒ Chốt số chuẩn cam kết 100% ăn lớn!
⇒ Anh em có thể nạp thẻ lấy số ngay lúc này
⇒ Hỗ trợ thẻ cào mạng: Viettel
⇒ Tự Tin Lấy Số Đánh Lớn và Giàu To!!
⇒ Nạp thẻ lỗi A⁄E Vui lòng CHÁT VỚI CHÚNG TÔI để được hỗ trợ. Xin cảm ơn!
Dàn 8 Con Lô 3 Số MT chuẩn nhất trong ngày!
Giá: 550,000đ.
Giá: 550,000đ.
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận thẻ cào Viettel
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả | Người Theo |
---|---|---|---|
19-01-21 | |||
18-01-21 | TT Huế: 519,176,156,719,706,489,351,581, Phú Yên: 583,568,940,248,438,165,005,357 | Ăn 156,176,351 TT Huế, Ăn 568,165,357,248 Phú Yên | 116 |
17-01-21 | Kon Tum: 591,911,789,264,689,249,411,170, Khánh Hòa: 490,091,903,783,375,372,621,042 | Trượt | 101 |
16-01-21 | Đà Nẵng: 044,367,717,448,056,872,273,647, Quảng Ngãi: 872,631,196,091,679,845,409,671, Đắc Nông: 534,485,930,539,796,784,872,215 | Ăn 872,091,679,845 Quảng Ngãi, Ăn 485,930,215,872,784 Đắc Nông | 201 |
15-01-21 | Gia Lai: 840,481,109,218,602,650,321,924, Ninh Thuận: 951,701,183,391,904,664,786,986 | Ăn 840 Gia Lai | 167 |
14-01-21 | Bình Định: 294,812,627,227,482,717,822,806, Quảng Trị: 102,389,773,275,193,616,721,384, Quảng Bình: 214,440,565,687,797,778,680,082 | Ăn 806,812 Bình Định, Ăn 275,616 Quảng Trị, Ăn 687 Quảng Bình | 275 |
13-01-21 | Đà Nẵng: 474,269,289,893,754,833,211,122, Khánh Hòa: 263,011,683,935,993,926,201,387 | Ăn 269,754 Đà Nẵng, Ăn 993 Khánh Hòa | 58 |
12-01-21 | Đắc Lắc: 831,325,520,517,101,081,386,817, Quảng Nam: 418,270,985,045,829,576,828,282 | Ăn 325,817,101,831 Đắc Lắc, Ăn 985,270,829 Quảng Nam | 162 |
11-01-21 | TT Huế: 988,643,434,696,034,731,120,312, Phú Yên: 664,323,784,227,080,286,198,100 | Ăn 120,988,643,434 TT Huế | 263 |
10-01-21 | Kon Tum: 981,378,075,940,889,905,027,715, Khánh Hòa: 165,046,415,480,330,890,210,125 | Trượt | 162 |
09-01-21 | Đà Nẵng: 516,510,688,353,398,013,606,630, Quảng Ngãi: 319,607,290,473,913,940,483,104, Đắc Nông: 898,858,425,196,512,387,426,844 | Ăn 319 Quảng Ngãi | 218 |
08-01-21 | Gia Lai: 525,606,285,244,450,017,633,795, Ninh Thuận: 403,864,706,624,672,498,337,622 | Ăn 606,285,633,525 Gia Lai, Ăn 672 Ninh Thuận | 213 |
07-01-21 | Bình Định: 102,000,115,664,195,080,017,702, Quảng Trị: 286,831,376,570,012,848,998,662, Quảng Bình: 262,244,599,058,922,996,218,274 | Ăn 195,115,080 Bình Định, Ăn 998,848 Quảng Trị, Ăn 274,922 Quảng Bình | 111 |
06-01-21 | Đà Nẵng: 077,630,203,183,282,962,929,789, Khánh Hòa: 105,725,341,329,600,492,317,955 | Ăn 077 Đà Nẵng, Ăn 105,725,492,329,600 Khánh Hòa | 86 |
05-01-21 | Đắc Lắc: 359,748,933,421,751,529,250,937, Quảng Nam: 392,751,409,279,432,854,516,146 | Trượt | 100 |
04-01-21 | TT Huế: 341,721,512,462,838,637,448,028, Phú Yên: 998,823,638,210,543,653,725,488 | Ăn 462,028 TT Huế, Ăn 725 Phú Yên | 130 |
03-01-21 | Kon Tum: 784,833,361,642,359,591,202,660, Khánh Hòa: 050,113,949,229,711,767,519,226 | Ăn 949,711,767,050 Khánh Hòa | 15 |
02-01-21 | Đà Nẵng: 696,356,127,079,154,401,986,232, Quảng Ngãi: 854,822,547,895,437,561,322,485, Đắc Nông: 478,001,105,165,443,999,617,353 | Ăn 401 Đà Nẵng, Ăn 822,854,547 Quảng Ngãi, Ăn 105,001,617,165,443 Đắc Nông | 123 |
01-01-21 | Gia Lai: 894,551,256,845,866,046,520,724, Ninh Thuận: 270,065,617,563,330,461,376,807 | Ăn 461 Ninh Thuận | 176 |
31-12-20 | Bình Định: 733,797,118,460,525,040,443,417, Quảng Trị: 201,750,169,092,517,061,288,518, Quảng Bình: 102,231,523,958,348,266,595,290 | Ăn 040,417 Bình Định, Ăn 061 Quảng Trị | 151 |
30-12-20 | Đà Nẵng: 540,169,706,001,332,384,185,790, Khánh Hòa: 229,777,669,202,556,633,725,727 | Ăn 169,706,332 Đà Nẵng | 290 |
29-12-20 | Đắc Lắc: 249,349,551,347,341,734,880,832, Quảng Nam: 753,545,741,401,444,911,339,515 | Ăn 880,349 Đắc Lắc, Ăn 753,741 Quảng Nam | 132 |
28-12-20 | TT Huế: 074,135,874,157,466,013,073,011, Phú Yên: 552,627,244,752,637,884,341,364 | Trượt | 156 |
27-12-20 | Kon Tum: 613,090,854,116,370,230,988,279, Khánh Hòa: 454,305,960,647,093,102,379,682 | Ăn 988 Kon Tum, Ăn 379,647,454,093,682 Khánh Hòa | 66 |
26-12-20 | Đà Nẵng: 901,795,605,169,978,447,338,478, Quảng Ngãi: 441,047,623,765,318,517,980,648, Đắc Nông: 005,917,317,398,719,765,365,587 | Ăn 795,169,978 Đà Nẵng, Ăn 980,765,517,648 Quảng Ngãi, Ăn 317 Đắc Nông | 205 |
25-12-20 | Gia Lai: 709,386,879,784,759,439,833,024, Ninh Thuận: 914,415,966,423,365,811,373,821 | Ăn 386 Gia Lai | 164 |
24-12-20 | Bình Định: 145,773,462,463,503,874,283,990, Quảng Trị: 022,268,931,404,738,878,482,665, Quảng Bình: 901,033,202,133,752,648,416,898 | Ăn 931 Quảng Trị | 142 |
23-12-20 | Đà Nẵng: 871,201,125,524,463,948,266,298, Khánh Hòa: 531,753,456,818,254,754,502,208 | Ăn 463,266,948,201 Đà Nẵng, Ăn 753 Khánh Hòa | 141 |
22-12-20 | Đắc Lắc: 487,890,021,238,246,578,075,510, Quảng Nam: 994,518,816,979,007,985,959,679 | Ăn 246,578,487,510,238 Đắc Lắc, Ăn 979,994,679,007,518 Quảng Nam | 68 |
21-12-20 | TT Huế: 247,823,584,385,327,363,138,630, Phú Yên: 410,536,028,167,212,867,601,912 | Ăn 385 TT Huế, Ăn 536,167 Phú Yên | 282 |
20-12-20 | Kon Tum: 731,915,885,745,482,114,436,673, Khánh Hòa: 916,297,958,121,778,435,660,955 | Ăn 482 Kon Tum | 62 |
19-12-20 | Đà Nẵng: 429,151,069,432,738,564,436,729, Quảng Ngãi: 160,145,274,353,381,159,030,326, Đắc Nông: 181,693,924,280,103,792,414,590 | Ăn 564 Đà Nẵng, Ăn 160,159 Quảng Ngãi | 80 |
18-12-20 | Gia Lai: 141,666,674,509,000,598,245,692, Ninh Thuận: 224,419,171,648,606,663,989,077 | Ăn 245,598,000,509 Gia Lai, Ăn 077 Ninh Thuận | 234 |
17-12-20 | Bình Định: 897,165,707,327,060,147,423,887, Quảng Trị: 114,239,612,683,099,284,209,531, Quảng Bình: 312,714,298,145,611,194,546,917 | Ăn 707,147,887 Bình Định, Ăn 312 Quảng Bình | 124 |
16-12-20 | Đà Nẵng: 122,927,612,780,942,655,728,917, Khánh Hòa: 782,814,841,554,235,636,990,619 | Trượt | 107 |
15-12-20 | Đắc Lắc: 715,338,304,795,940,983,327,818, Quảng Nam: 087,448,461,883,828,733,105,848 | Ăn 940,715,304 Đắc Lắc, Ăn 087,828,461 Quảng Nam | 165 |
14-12-20 | TT Huế: 329,432,503,861,736,795,592,613, Phú Yên: 049,339,667,587,929,471,600,561 | Ăn 503 TT Huế, Ăn 561 Phú Yên | 225 |
13-12-20 | Kon Tum: 368,505,393,224,114,108,054,673, Khánh Hòa: 668,544,369,517,962,048,456,290 | Ăn 108,393,368 Kon Tum, Ăn 369,544,456,962 Khánh Hòa | 193 |
12-12-20 | Đà Nẵng: 981,433,282,663,342,728,538,648, Quảng Ngãi: 908,890,223,827,416,758,576,104, Đắc Nông: 926,375,835,725,959,465,224,791 | Trượt | 194 |
11-12-20 | Gia Lai: 244,695,401,997,953,774,588,947, Ninh Thuận: 070,685,672,403,849,512,108,328 | Ăn 244,953 Gia Lai, Ăn 512 Ninh Thuận | 80 |
10-12-20 | Bình Định: 243,691,996,607,101,063,792,825, Quảng Trị: 386,529,121,017,725,927,036,980, Quảng Bình: 040,233,091,406,221,218,814,600 | Ăn 218,221,600,814,040 Quảng Bình | 146 |
09-12-20 | Đà Nẵng: 997,975,051,966,010,988,470,485, Khánh Hòa: 707,705,671,428,637,757,736,106 | Trượt | 133 |
08-12-20 | Quảng Nam: 080,610,365,677,316,096,164,117, Đắc Lắc: 447,203,237,506,535,032,422,722 | Ăn 316,164,117 Quảng Nam, Ăn 535,722,237,422,032 Đắc Lắc | 59 |
07-12-20 | TT Huế: 956,109,987,750,119,619,068,456, Phú Yên: 827,529,226,158,242,453,607,459 | Ăn 607,242,459,226 Phú Yên | 181 |
06-12-20 | Kon Tum: 222,215,875,787,975,071,590,920, Khánh Hòa: 130,097,534,100,546,492,610,935 | Ăn 130,097,546,610,935 Khánh Hòa | 192 |
05-12-20 | Đà Nẵng: 759,963,514,491,169,639,500,735, Quảng Ngãi: 314,534,989,932,453,481,556,199, Đắc Nông: 047,803,078,076,787,091,223,302 | Ăn 169 Đà Nẵng, Ăn 091,047,078,076 Đắc Nông | 170 |
04-12-20 | Gia Lai: 417,688,627,088,425,179,395,980, Ninh Thuận: 655,163,842,479,557,983,786,289 | Trượt | 140 |
03-12-20 | Quảng Trị: 280,654,373,848,707,224,318,488, Quảng Bình: 778,430,086,370,602,157,829,916, Bình Định: 501,078,185,541,330,904,767,549 | Ăn 086 Quảng Bình, Ăn 330,549,501,767 Bình Định | 117 |
02-12-20 | Đà Nẵng: 150,461,983,698,882,279,377,500, Khánh Hòa: 047,198,559,257,520,030,310,697 | Trượt | 131 |
01-12-20 | Đắc Lắc: 092,414,176,676,132,573,744,091, Quảng Nam: 550,802,953,686,618,598,659,989 | Ăn 176,676,132,744 Đắc Lắc, Ăn 659,989,550,802,953 Quảng Nam | 116 |
30-11-20 | TT Huế: 053,027,114,474,241,000,745,128, Phú Yên: 426,513,344,580,868,649,316,023 | Ăn 344 Phú Yên | 156 |
29-11-20 | Kon Tum: 472,431,845,168,810,827,526,295, Khánh Hòa: 351,076,214,179,941,148,194,347 | Ăn 845,431,526 Kon Tum, Ăn 347,214,941,148 Khánh Hòa | 76 |
28-11-20 | Đà Nẵng: 311,515,831,800,788,123,701,545, Quảng Ngãi: 536,947,778,847,689,367,591,293, Đắc Nông: 466,402,017,863,253,979,350,730 | Ăn 979,253,730 Đắc Nông | 126 |
27-11-20 | Gia Lai: 837,265,894,444,005,125,670,022, Ninh Thuận: 044,587,407,172,602,721,356,312 | Ăn 005,837,022 Gia Lai, Ăn 172,721,587,602,356 Ninh Thuận | 32 |
26-11-20 | Bình Định: 101,468,600,778,022,102,854,684, Quảng Trị: 482,535,539,099,289,672,140,704, Quảng Bình: 683,119,391,210,698,585,140,919 | Ăn 672 Quảng Trị | 150 |
25-11-20 | Đà Nẵng: 721,819,770,167,462,906,515,704, Khánh Hòa: 036,857,677,358,515,988,593,907 | Trượt | 126 |
24-11-20 | Đắc Lắc: 889,249,527,678,454,712,320,761, Quảng Nam: 019,966,516,401,057,227,842,939 | Ăn 249 Đắc Lắc, Ăn 842,939,019,401,516 Quảng Nam | 27 |
23-11-20 | TT Huế: 201,233,728,147,493,260,325,343, Phú Yên: 428,671,767,642,521,273,884,826 | Ăn 493,728,343,233,325 TT Huế, Ăn 428,521,642,767 Phú Yên | 195 |
22-11-20 | Kon Tum: 928,269,513,782,805,011,656,839, Khánh Hòa: 700,593,553,302,573,380,991,362 | Ăn 269,928,656,839,782 Kon Tum, Ăn 302,593,573,380,700 Khánh Hòa | 216 |
21-11-20 | Đà Nẵng: 691,203,823,308,615,249,454,990, Quảng Ngãi: 047,494,129,341,108,160,305,334, Đắc Nông: 598,295,115,784,751,579,384,525 | Ăn 615 Đà Nẵng, Ăn 129 Quảng Ngãi, Ăn 295,525,784,384,598 Đắc Nông | 148 |
20-11-20 | Gia Lai: 586,827,695,641,812,792,205,740, Ninh Thuận: 715,225,717,116,672,642,195,211 | Ăn 641 Gia Lai | 149 |
19-11-20 | Bình Định: 649,608,041,095,540,610,380,678, Quảng Trị: 313,900,151,741,885,178,235,760, Quảng Bình: 776,599,162,479,314,689,535,082 | Ăn 649 Bình Định, Ăn 741,151 Quảng Trị, Ăn 082 Quảng Bình | 146 |
18-11-20 | Đà Nẵng: 315,014,894,939,135,903,168,344, Khánh Hòa: 550,165,809,749,193,044,769,218 | Ăn 903,344,894,315 Đà Nẵng | 144 |
17-11-20 | Đắc Lắc: 378,966,770,019,532,715,444,193, Quảng Nam: 802,431,350,690,694,773,289,777 | Ăn 350,802,289,690,694 Quảng Nam | 137 |
16-11-20 | TT Huế: 340,576,931,870,646,905,300,022, Phú Yên: 406,767,449,022,589,883,978,343 | Ăn 883,449 Phú Yên | 74 |
15-11-20 | Kon Tum: 775,180,056,468,450,983,567,837, Khánh Hòa: 073,907,034,332,518,139,803,605 | Ăn 468,775,180,567 Kon Tum, Ăn 907 Khánh Hòa | 178 |
14-11-20 | Đà Nẵng: 968,632,231,470,932,872,711,882, Quảng Ngãi: 928,465,100,651,992,921,895,408, Đắc Nông: 454,416,129,954,109,688,420,451 | Ăn 632,470,872,711,968 Đà Nẵng, Ăn 928,921,992,651 Quảng Ngãi | 137 |
13-11-20 | Gia Lai: 286,939,003,795,805,449,499,053, Ninh Thuận: 879,055,169,955,760,857,119,609 | Trượt | 227 |
12-11-20 | Bình Định: 534,203,296,920,770,461,032,435, Quảng Trị: 977,292,874,480,363,022,737,994, Quảng Bình: 454,116,106,771,027,092,423,306 | Ăn 296,534,032,435 Bình Định, Ăn 874,480,737,994,292 Quảng Trị, Ăn 116 Quảng Bình | 98 |
11-11-20 | Đà Nẵng: 115,013,673,815,092,827,940,144, Khánh Hòa: 737,549,217,736,925,934,558,742 | Ăn 673,092,827,815 Đà Nẵng, Ăn 549 Khánh Hòa | 242 |
10-11-20 | Đắc Lắc: 000,918,992,342,994,423,446,290, Quảng Nam: 899,258,341,322,625,951,612,709 | Ăn 446,342,918,992 Đắc Lắc, Ăn 258,951 Quảng Nam | 167 |
09-11-20 | TT Huế: 594,264,611,476,491,170,407,678, Phú Yên: 680,339,740,431,530,171,974,427 | Ăn 491,264 TT Huế, Ăn 339 Phú Yên | 174 |
08-11-20 | Kon Tum: 027,464,725,660,875,979,094,406, Khánh Hòa: 765,549,604,030,543,311,756,276 | Ăn 660,027 Kon Tum, Ăn 543,276 Khánh Hòa | 210 |
07-11-20 | Đà Nẵng: 446,651,866,520,371,605,675,963, Quảng Ngãi: 652,146,343,491,459,823,503,944, Đắc Nông: 265,817,063,317,709,269,112,082 | Ăn 605,651,866,963,675 Đà Nẵng | 110 |
06-11-20 | Gia Lai: 931,809,998,367,008,578,718,246, Ninh Thuận: 406,348,258,442,515,614,193,911 | Trượt | 150 |
05-11-20 | Bình Định: 182,946,591,237,105,826,915,595, Quảng Trị: 561,109,158,667,147,831,449,730, Quảng Bình: 415,766,737,947,311,609,942,431 | Ăn 826,105 Bình Định, Ăn 158,730,561,667 Quảng Trị, Ăn 942 Quảng Bình | 99 |
04-11-20 | Đà Nẵng: 043,884,290,110,410,392,030,238, Khánh Hòa: 561,927,614,599,899,900,321,623 | Trượt | 199 |
03-11-20 | Đắc Lắc: 526,460,754,107,801,965,388,592, Quảng Nam: 962,876,861,938,650,794,120,166 | Ăn 388,965 Đắc Lắc, Ăn 166,861 Quảng Nam | 149 |
02-11-20 | TT Huế: 178,929,253,794,564,149,756,543, Phú Yên: 480,685,633,953,967,225,457,780 | Ăn 756,543 TT Huế, Ăn 780 Phú Yên | 203 |
01-11-20 | Kon Tum: 807,054,930,438,103,536,540,018, Khánh Hòa: 216,884,273,760,587,740,679,701 | Ăn 540,930 Kon Tum | 101 |
31-10-20 | Đà Nẵng: 980,391,258,841,936,417,676,177, Quảng Ngãi: 482,592,746,646,657,907,277,711, Đắc Nông: 006,698,445,182,830,127,747,024 | Ăn 980 Đà Nẵng, Ăn 127 Đắc Nông | 184 |
30-10-20 | Gia Lai: 081,932,986,160,919,166,556,699, Ninh Thuận: 402,730,116,566,047,265,391,104 | Ăn 556,919,932,081 Gia Lai | 148 |
29-10-20 | Bình Định: 082,585,464,561,884,792,186,388, Quảng Trị: 077,937,508,268,723,953,651,232, Quảng Bình: 672,867,959,700,389,997,212,337 | Ăn 585,792,884 Bình Định, Ăn 077 Quảng Trị, Ăn 997 Quảng Bình | 122 |
28-10-20 | Đà Nẵng: 261,838,321,640,848,405,685,899, Khánh Hòa: 100,268,621,706,744,285,569,483 | Ăn 899,640,838 Đà Nẵng, Ăn 621 Khánh Hòa | 205 |
27-10-20 | Đắc Lắc: 788,104,989,207,500,071,259,110, Quảng Nam: 099,508,783,608,249,821,189,402 | Ăn 099,821,249 Quảng Nam | 195 |
26-10-20 | TT Huế: 318,160,507,424,174,540,012,544, Phú Yên: 404,911,369,696,412,103,514,595 | Ăn 318 TT Huế, Ăn 595,404,369 Phú Yên | 200 |
25-10-20 | Kon Tum: 111,844,032,685,775,227,785,942, Khánh Hòa: 132,416,043,492,394,945,975,925 | Ăn 942 Kon Tum, Ăn 416,394 Khánh Hòa | 97 |
24-10-20 | Đà Nẵng: 300,582,784,854,728,783,417,463, Quảng Ngãi: 344,655,247,032,886,515,941,022, Đắc Nông: 140,828,263,928,266,208,195,701 | Ăn 701 Đắc Nông | 191 |