Đất có thời, nhân có vận. Vận may cuả các bạn đang tới hãy Nắm lấy cơ hội ngay hôm nay. Soi cầu trực tiếp tại đây vận may sẽ đến với bạn!
DÀN ĐỀ 8 SỐ MT SIÊU CHUẨN _ 500.000 Đ
Số mua được tính toán khoa học và phân tích kỹ lưỡng với quy trình GIÁM SÁT nghiêm ngặt từ HĐXS
Các bạn nạp thẻ từ 08h00 – 17h00 hàng ngày
Hỗ trợ thẻ cào: VIETTEL
Hướng dẫn: Có thẻ nạp cộng dồn nhiều THẺ khác nhau.
A/E LIÊN HỆ KHI GẶP LỖI SĐT 01666912559 Hoặc CHÁT TRỰC TUYẾN VỚI ADMIN BÊN GÓC PHẢI MÀN HÌNH
Dàn Đề 8 Con MT VIP chuẩn nhất trong ngày!
Giá: 500,000đ.
Giá: 500,000đ.
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận thẻ cào Viettel
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả | Người Theo |
---|---|---|---|
13-04-21 | |||
12-04-21 | TT Huế: 33,19,05,41,02,00,68,00, Phú Yên: 86,36,00,24,13,38,44,66 | Trượt | 157 |
11-04-21 | Kon Tum: 21,65,68,72,55,46,73,93, Khánh Hòa: 07,83,79,94,47,23,30,14 | Ăn 93 Kon Tum, Ăn 94 Khánh Hòa | 101 |
10-04-21 | Đà Nẵng: 21,90,11,05,20,66,01,71, Quảng Ngãi: 46,23,45,57,11,96,39,05, Đắc Nông: 45,96,71,81,60,84,16,02 | Ăn 01 Đà Nẵng, Ăn 57 Quảng Ngãi, Ăn 71 Đắc Nông | 171 |
09-04-21 | Gia Lai: 63,80,84,14,26,09,98,45, Ninh Thuận: 32,20,64,68,95,99,16,71 | Ăn 80 Gia Lai | 151 |
08-04-21 | Bình Định: 67,54,18,31,57,08,93,85, Quảng Trị: 75,40,24,20,93,45,04,80, Quảng Bình: 47,24,53,18,63,37,54,50 | Ăn 31 Bình Định, Ăn 47 Quảng Bình | 184 |
07-04-21 | Đà Nẵng: 13,56,97,47,63,16,44,06, Khánh Hòa: 45,87,93,64,56,19,42,73 | Ăn 97 Đà Nẵng | 202 |
06-04-21 | Đắc Lắc: 54,94,93,40,96,74,29,82, Quảng Nam: 57,53,88,45,35,93,99,49 | Trượt | 24 |
05-04-21 | TT Huế: 38,55,50,34,35,33,88,70, Phú Yên: 19,88,96,97,67,17,99,58 | Ăn 35 TT Huế, Ăn 88 Phú Yên | 214 |
04-04-21 | Kon Tum: 07,42,76,94,29,95,16,03, Khánh Hòa: 44,12,64,01,40,17,53,70 | Ăn 29 Kon Tum, Ăn 17 Khánh Hòa | 93 |
03-04-21 | Đà Nẵng: 93,94,16,65,09,86,41,75, Quảng Ngãi: 35,18,27,77,96,10,89,37, Đắc Nông: 24,40,59,04,54,25,43,12 | Trượt | 149 |
02-04-21 | Gia Lai: 63,36,71,52,09,90,46,84, Ninh Thuận: 53,97,70,03,45,11,67,82 | Ăn 09 Gia Lai | 63 |
01-04-21 | Bình Định: 62,10,72,87,71,83,07,08, Quảng Trị: 39,83,01,36,45,78,52,79, Quảng Bình: 25,90,43,91,82,54,23,60 | Ăn 62 Bình Định, Ăn 54 Quảng Bình | 102 |
31-03-21 | Đà Nẵng: 84,50,55,41,77,76,07,49, Khánh Hòa: 11,38,25,68,15,88,80,83 | Ăn 83 Khánh Hòa | 162 |
30-03-21 | Đắc Lắc: 53,78,41,58,30,03,48,80, Quảng Nam: 70,64,45,06,22,11,07,48 | Trượt | 141 |
29-03-21 | TT Huế: 69,09,21,46,79,12,00,35, Phú Yên: 67,39,68,25,13,11,63,75 | Ăn 69 TT Huế, Ăn 25 Phú Yên | 153 |
28-03-21 | Kon Tum: 97,09,51,86,55,74,29,77, Khánh Hòa: 27,72,74,84,00,76,54,69 | Ăn 77 Kon Tum | 198 |
27-03-21 | Đà Nẵng: 15,79,77,44,80,10,06,20, Quảng Ngãi: 52,66,07,53,95,00,18,29, Đắc Nông: 32,91,25,00,79,36,12,58 | Ăn 58 Đắc Nông | 178 |
26-03-21 | Gia Lai: 16,11,38,86,41,12,94,37, Ninh Thuận: 98,33,12,73,54,21,59,63 | Ăn 21 Ninh Thuận | 266 |
25-03-21 | Bình Định: 11,47,33,91,71,64,85,32, Quảng Trị: 21,81,41,98,88,42,55,49, Quảng Bình: 29,37,66,07,57,96,78,82 | Trượt | 150 |
24-03-21 | Đà Nẵng: 21,41,03,88,16,69,20,64, Khánh Hòa: 62,73,37,41,16,98,48,09 | Ăn 48 Khánh Hòa | 143 |
23-03-21 | Đắc Lắc: 50,88,54,30,77,18,60,65, Quảng Nam: 71,54,76,69,31,99,88,27 | Ăn 71 Quảng Nam | 224 |
22-03-21 | TT Huế: 73,21,14,79,36,51,15,52, Phú Yên: 40,63,72,02,80,81,86,51 | Trượt | 163 |
21-03-21 | Kon Tum: 62,77,03,94,27,40,35,23, Khánh Hòa: 16,10,56,40,51,30,93,22 | Ăn 35 Kon Tum, Ăn 22 Khánh Hòa | 141 |
20-03-21 | Đà Nẵng: 64,53,20,79,46,97,06,73, Quảng Ngãi: 84,17,29,52,20,16,68,01, Đắc Nông: 44,61,82,46,55,23,93,63 | Trượt | 70 |
19-03-21 | Gia Lai: 21,00,54,35,25,69,43,91, Ninh Thuận: 77,19,24,73,44,04,37,09 | Ăn 04 Ninh Thuận | 44 |
18-03-21 | Bình Định: 60,72,51,54,09,79,57,04, Quảng Trị: 37,97,96,84,94,29,19,99, Quảng Bình: 60,55,86,90,82,04,54,25 | Trượt | 24 |
17-03-21 | Đà Nẵng: 77,89,23,00,45,13,56,79, Khánh Hòa: 24,79,62,48,72,53,89,74 | Ăn 23 Đà Nẵng, Ăn 79 Khánh Hòa | 244 |
16-03-21 | Đắc Lắc: 50,40,05,01,72,65,09,55, Quảng Nam: 77,33,49,40,03,43,54,50 | Ăn 65 Đắc Lắc | 119 |
15-03-21 | TT Huế: 82,99,73,19,90,71,66,75, Phú Yên: 86,02,91,22,01,40,63,34 | Ăn 63 Phú Yên | 214 |
14-03-21 | Kon Tum: 45,56,91,84,64,88,47,97, Khánh Hòa: 38,45,13,50,40,92,22,94 | Ăn 84 Kon Tum | 51 |
13-03-21 | Đà Nẵng: 92,40,82,75,39,45,57,02, Quảng Ngãi: 34,62,18,06,24,76,45,63, Đắc Nông: 50,88,94,40,17,14,13,52 | Ăn 57 Đà Nẵng | 158 |
12-03-21 | Gia Lai: 45,61,75,67,44,91,83,48, Ninh Thuận: 33,58,47,42,15,86,98,88 | Ăn 48 Gia Lai | 200 |
11-03-21 | Bình Định: 62,00,11,83,99,16,32,96, Quảng Trị: 70,77,51,59,23,03,56,67, Quảng Bình: 37,74,52,43,98,06,08,66 | Trượt | 243 |
10-03-21 | Đà Nẵng: 48,28,31,33,82,76,84,20, Khánh Hòa: 99,30,88,14,17,16,70,39 | Ăn 82 Đà Nẵng, Ăn 14 Khánh Hòa | 104 |
09-03-21 | Đắc Lắc: 41,33,28,20,79,40,94,76, Quảng Nam: 52,78,69,82,61,16,88,13 | Ăn 76 Đắc Lắc, Ăn 78 Quảng Nam | 48 |
08-03-21 | TT Huế: 37,83,13,14,01,62,63,08, Phú Yên: 21,78,64,04,09,61,39,13 | Ăn 63 TT Huế | 62 |
07-03-21 | Kon Tum: 50,95,84,10,52,93,70,64, Khánh Hòa: 27,94,87,60,67,40,88,20 | Ăn 84 Kon Tum, Ăn 20 Khánh Hòa | 106 |
06-03-21 | Đà Nẵng: 86,05,47,89,82,71,56,90, Quảng Ngãi: 11,99,15,69,45,40,22,39, Đắc Nông: 29,44,63,59,75,95,68,04 | Ăn 45 Quảng Ngãi | 123 |
05-03-21 | Gia Lai: 02,04,50,38,81,92,99,96, Ninh Thuận: 94,82,32,73,18,78,95,91 | Ăn 92 Gia Lai | 224 |
04-03-21 | Bình Định: 46,72,24,29,31,33,94,20, Quảng Trị: 45,94,16,37,98,76,09,02, Quảng Bình: 03,02,48,67,23,74,27,91 | Ăn 94 Quảng Trị | 121 |
03-03-21 | Đà Nẵng: 82,11,68,40,18,84,45,73, Khánh Hòa: 64,79,28,26,93,39,27,06 | Ăn 73 Đà Nẵng, Ăn 79 Khánh Hòa | 215 |
02-03-21 | Đắc Lắc: 50,57,77,31,08,59,88,19, Quảng Nam: 31,27,84,78,51,32,38,21 | Trượt | 92 |
01-03-21 | TT Huế: 70,00,70,54,27,67,14,49, Phú Yên: 49,55,70,61,43,23,09,85 | Ăn 23 Phú Yên | 60 |
28-02-21 | Kon Tum: 48,31,42,59,21,20,52,50, Khánh Hòa: 56,34,69,71,25,44,77,65 | Ăn 59 Kon Tum, Ăn 65 Khánh Hòa | 134 |
27-02-21 | Đà Nẵng: 24,50,03,37,84,59,12,20, Quảng Ngãi: 43,36,30,89,58,29,95,34, Đắc Nông: 36,75,95,15,00,91,05,33 | Trượt | 156 |
26-02-21 | Gia Lai: 44,67,48,59,90,49,39,72, Ninh Thuận: 60,86,74,14,91,58,17,63 | Ăn 72 Gia Lai, Ăn 14 Ninh Thuận | 135 |
25-02-21 | Bình Định: 27,24,81,97,47,67,90,60, Quảng Trị: 01,74,83,19,46,86,40,12, Quảng Bình: 33,39,83,48,94,30,50,44 | Trượt | 125 |
24-02-21 | Đà Nẵng: 69,28,61,13,00,73,70,76, Khánh Hòa: 41,43,66,36,49,60,99,85 | Trượt | 141 |
23-02-21 | Đắc Lắc: 89,22,43,56,51,38,31,74, Quảng Nam: 69,86,53,10,64,14,25,46 | Trượt | 280 |
22-02-21 | TT Huế: 05,45,89,76,30,54,85,62, Phú Yên: 14,70,74,85,19,72,48,88 | Ăn 85 Phú Yên | 212 |
21-02-21 | Kon Tum: 51,44,67,09,22,59,57,07, Khánh Hòa: 67,02,19,99,06,98,55,90 | Trượt | 274 |
20-02-21 | Đà Nẵng: 37,43,42,79,16,15,83,33, Quảng Ngãi: 86,41,60,40,86,87,92,43, Đắc Nông: 91,42,41,11,08,79,29,00 | Trượt | 178 |
19-02-21 | Gia Lai: 73,26,13,92,42,31,05,90, Ninh Thuận: 88,75,65,81,64,08,72,51 | Ăn 72 Ninh Thuận | 94 |
18-02-21 | Bình Định: 97,48,46,31,83,53,61,54, Quảng Trị: 83,72,16,99,17,71,51,84, Quảng Bình: 53,51,12,37,09,21,73,92 | Ăn 83 Bình Định, Ăn 72 Quảng Trị, Ăn 37 Quảng Bình | 131 |
17-02-21 | Đà Nẵng: 84,18,88,00,95,23,06,66, Khánh Hòa: 26,63,21,80,00,01,29,09 | Trượt | 244 |
16-02-21 | Đắc Lắc: 63,93,22,83,33,51,46,91, Quảng Nam: 99,54,15,96,33,19,70,10 | Trượt | 96 |
15-02-21 | TT Huế: 75,97,39,23,87,80,94,18, Phú Yên: 45,88,75,77,62,97,73,21 | Ăn 23 TT Huế, Ăn 77 Phú Yên | 133 |
11-02-21 | Bình Định: 70,15,08,32,17,40,94,44, Quảng Trị: 69,14,13,66,73,11,28,24, Quảng Bình: 38,76,66,95,85,18,68,25 | Ăn 18 Quảng Bình | 166 |
10-02-21 | Đà Nẵng: 39,26,09,83,86,81,99,97, Khánh Hòa: 01,85,69,62,28,39,05,81 | Ăn 81 Khánh Hòa | 57 |
09-02-21 | Đắc Lắc: 60,43,35,63,24,47,34,12, Quảng Nam: 92,36,50,60,40,04,70,81 | Ăn 40 Quảng Nam | 154 |
08-02-21 | TT Huế: 66,83,28,68,95,63,91,99, Phú Yên: 34,26,56,52,93,05,08,96 | Trượt | 199 |
07-02-21 | Kon Tum: 73,41,15,80,46,68,29,19, Khánh Hòa: 79,45,57,08,89,96,04,07 | Ăn 19 Kon Tum, Ăn 57 Khánh Hòa | 119 |
06-02-21 | Đà Nẵng: 16,40,44,22,48,67,79,00, Quảng Ngãi: 21,62,71,60,67,65,38,36, Đắc Nông: 43,40,21,37,24,17,57,92 | Ăn 60 Quảng Ngãi, Ăn 37 Đắc Nông | 236 |
05-02-21 | Gia Lai: 34,77,45,16,89,26,22,35, Ninh Thuận: 17,08,97,30,03,27,75,14 | Ăn 14 Ninh Thuận | 175 |
04-02-21 | Bình Định: 96,46,42,66,50,53,74,28, Quảng Trị: 66,90,73,11,01,85,82,74, Quảng Bình: 86,71,52,42,20,22,28,90 | Ăn 90 Quảng Trị | 110 |
03-02-21 | Đà Nẵng: 75,04,94,63,89,57,08,13, Khánh Hòa: 42,35,07,30,33,35,31,46 | Ăn 63 Đà Nẵng, Ăn 46 Khánh Hòa | 148 |
02-02-21 | Đắc Lắc: 66,33,56,94,93,50,62,21, Quảng Nam: 54,20,85,68,01,71,56,26 | Ăn 94 Đắc Lắc | 144 |
01-02-21 | TT Huế: 64,99,39,07,77,09,79,58, Phú Yên: 64,10,34,63,41,29,94,95 | Ăn 79 TT Huế, Ăn 41 Phú Yên | 192 |
31-01-21 | Kon Tum: 35,36,01,83,87,33,59,24, Khánh Hòa: 85,41,21,58,28,18,95,30 | Trượt | 169 |
30-01-21 | Đà Nẵng: 18,79,55,85,58,13,98,42, Quảng Ngãi: 36,59,86,05,72,94,87,27, Đắc Nông: 65,33,27,82,81,11,36,88 | Ăn 13 Đà Nẵng, Ăn 86 Quảng Ngãi, Ăn 82 Đắc Nông | 25 |
29-01-21 | Gia Lai: 36,62,94,17,16,75,85,59, Ninh Thuận: 42,71,02,41,68,05,54,30 | Ăn 68 Ninh Thuận | 104 |
28-01-21 | Bình Định: 94,34,35,68,78,95,00,30, Quảng Trị: 94,33,57,89,24,72,76,95, Quảng Bình: 32,96,53,47,93,29,48,86 | Ăn 95 Quảng Trị | 112 |
27-01-21 | Đà Nẵng: 58,01,77,29,27,22,25,66, Khánh Hòa: 38,69,46,86,27,72,84,13 | Trượt | 176 |
26-01-21 | Đắc Lắc: 30,95,81,40,16,09,32,64, Quảng Nam: 87,89,30,63,07,71,76,92 | Ăn 40 Đắc Lắc, Ăn 89 Quảng Nam | 44 |
25-01-21 | TT Huế: 54,76,53,26,83,70,74,81, Phú Yên: 88,09,72,59,75,82,35,47 | Ăn 54 TT Huế, Ăn 88 Phú Yên | 80 |
24-01-21 | Kon Tum: 68,13,65,28,59,73,44,84, Khánh Hòa: 47,37,95,60,30,16,68,48 | Trượt | 124 |
23-01-21 | Đà Nẵng: 42,80,28,76,47,22,03,02, Quảng Ngãi: 66,85,46,82,11,79,61,24, Đắc Nông: 21,92,32,01,01,86,27,16 | Trượt | 110 |
22-01-21 | Gia Lai: 06,18,04,77,01,05,28,71, Ninh Thuận: 74,72,53,23,02,11,82,09 | Trượt | 236 |
21-01-21 | Bình Định: 29,92,69,40,05,33,00,81, Quảng Trị: 11,45,03,76,30,07,02,60, Quảng Bình: 87,47,96,56,27,02,32,75 | Trượt | 70 |
20-01-21 | Đà Nẵng: 16,10,48,21,95,64,04,42, Khánh Hòa: 92,13,33,01,54,02,80,00 | Ăn 02 Khánh Hòa | 118 |
19-01-21 | Đắc Lắc: 51,25,24,44,02,11,10,67, Quảng Nam: 43,47,13,09,91,72,67,52 | Trượt | 115 |
18-01-21 | TT Huế: 45,04,92,97,93,81,10,79, Phú Yên: 74,11,44,33,20,89,15,99 | Ăn 89 Phú Yên | 242 |
17-01-21 | Kon Tum: 58,32,86,57,22,66,21,71, Khánh Hòa: 58,15,99,07,53,12,72,35 | Ăn 07 Khánh Hòa | 207 |
16-01-21 | Đà Nẵng: 16,51,95,76,98,88,30,61, Quảng Ngãi: 84,27,32,17,61,04,40,18, Đắc Nông: 82,55,53,14,40,45,78,51 | Ăn 61 Quảng Ngãi, Ăn 78 Đắc Nông | 82 |
15-01-21 | Gia Lai: 31,82,06,02,78,71,09,16, Ninh Thuận: 43,68,07,55,67,63,00,48 | Ăn 78 Gia Lai | 45 |
14-01-21 | Bình Định: 29,42,69,55,74,18,51,93, Quảng Trị: 37,95,27,16,48,63,33,40, Quảng Bình: 43,23,19,11,32,13,70,57 | Ăn 48 Quảng Trị, Ăn 57 Quảng Bình | 68 |
13-01-21 | Đà Nẵng: 74,62,93,18,35,36,10,73, Khánh Hòa: 53,88,25,29,20,75,67,11 | Ăn 10 Đà Nẵng | 152 |